Bản dịch của từ Torus tubarius trong tiếng Việt
Torus tubarius

Torus tubarius (Noun)
(giải phẫu) một phần nhô ra trên thành bên của vòm họng đánh dấu phần cuối họng của phần sụn của ống eustachian.
(anatomy) a protrusion on the lateral wall of the nasopharynx marking the pharyngeal end of the cartilaginous part of the eustachian tube.
The torus tubarius can affect one's hearing ability.
Torus tubarius có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe của một người.
Doctors examine the torus tubarius for ear-related issues.
Bác sĩ kiểm tra torus tubarius để xác định vấn đề liên quan đến tai.
Torus tubarius là một cấu trúc giải phẫu nằm ở vùng họng mũi, nằm ở bề mặt bên của ống Eustachian. Cấu trúc này có hình dạng giống như một gò, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối vùng họng với tai giữa, giúp cân bằng áp suất không khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng một số tài liệu y học có thể sử dụng cụm từ tương đương là "tubal torus".
"Torus tubarius" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "torus" có nghĩa là "gò" hoặc "khối" và "tubarius" có nghĩa là "thuộc về ống". Thuật ngữ này chỉ một cấu trúc giải phẫu nằm ở vùng họng, là phần mở rộng của ống Eustachian. Về mặt lịch sử, nó phản ánh kiến thức giải phẫu học thời kỳ cổ đại, khi các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của hệ thống hô hấp và tai. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong y học để mô tả sự liên quan giữa tai, mũi và họng.
Torus tubarius là một thuật ngữ y học ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu học và otorinolaryngology, thường đề cập đến cấu trúc ở hốc mũi. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật hoặc y khoa, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về chức năng của tai giữa và mũi. Sự xuất hiện hạn chế của thuật ngữ này trong ngôn ngữ hàng ngày chỉ ra rằng nó chủ yếu được sử dụng trong những nghiên cứu chuyên sâu hoặc diễn thuyết y khoa.