Bản dịch của từ Torus tubarius trong tiếng Việt

Torus tubarius

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torus tubarius (Noun)

tˌɔɹˈustoʊbɹiəs
tˌɔɹˈustoʊbɹiəs
01

(giải phẫu) một phần nhô ra trên thành bên của vòm họng đánh dấu phần cuối họng của phần sụn của ống eustachian.

(anatomy) a protrusion on the lateral wall of the nasopharynx marking the pharyngeal end of the cartilaginous part of the eustachian tube.

Ví dụ

The torus tubarius can affect one's hearing ability.

Torus tubarius có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe của một người.

Doctors examine the torus tubarius for ear-related issues.

Bác sĩ kiểm tra torus tubarius để xác định vấn đề liên quan đến tai.

The torus tubarius connects the nasopharynx and the middle ear.

Torus tubarius kết nối hốc mũi họng và tai giữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torus tubarius/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torus tubarius

Không có idiom phù hợp