Bản dịch của từ Total annual sale trong tiếng Việt

Total annual sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total annual sale (Noun)

tˈoʊtəl ˈænjuəl sˈeɪl
tˈoʊtəl ˈænjuəl sˈeɪl
01

Khối lượng tổng thể của hàng hóa được bán trong một năm.

The overall quantity of goods sold in a year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng số tất cả các giao dịch bán hàng thực hiện trong một năm.

The sum of all sales made over the course of a year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá doanh thu của một doanh nghiệp từ doanh số bán hàng trong một năm nhất định.

A financial metric used to assess a business's revenue from sales in a given year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/total annual sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total annual sale

Không có idiom phù hợp