Bản dịch của từ Total assets under management trong tiếng Việt
Total assets under management
Noun [U/C]

Total assets under management (Noun)
tˈoʊtəl ˈæsˌɛts ˈʌndɚ mˈænədʒmənt
tˈoʊtəl ˈæsˌɛts ˈʌndɚ mˈænədʒmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số phổ biến được sử dụng để đánh giá quy mô và thành công của các công ty hoặc quỹ đầu tư.
A common metric used to assess the size and success of investment firms or funds.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Total assets under management
Không có idiom phù hợp