Bản dịch của từ Total income trong tiếng Việt
Total income

Total income (Noun)
Tổng số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức kiếm được trước khi bị trừ bất kỳ khoản nào.
The total amount of money earned by an individual or entity before any deductions are made.
John's total income last year was $50,000 before taxes.
Thu nhập tổng cộng của John năm ngoái là 50,000 đô la trước thuế.
Maria's total income does not include her side job earnings.
Thu nhập tổng cộng của Maria không bao gồm thu nhập từ công việc phụ.
What is your total income for this year, Sarah?
Thu nhập tổng cộng của bạn trong năm nay là bao nhiêu, Sarah?
The total income for families increased by 15% last year.
Tổng thu nhập của các gia đình tăng 15% trong năm ngoái.
Many people do not understand total income calculations for social benefits.
Nhiều người không hiểu cách tính tổng thu nhập cho phúc lợi xã hội.
What was the total income reported by the city last quarter?
Tổng thu nhập được báo cáo của thành phố trong quý trước là gì?
The total income of families affects their social status in society.
Tổng thu nhập của các gia đình ảnh hưởng đến địa vị xã hội.
Many people do not understand their total income affects community programs.
Nhiều người không hiểu tổng thu nhập của họ ảnh hưởng đến các chương trình cộng đồng.
What is the total income for families in urban areas?
Tổng thu nhập của các gia đình ở khu vực đô thị là gì?
"Total income" là thuật ngữ chỉ tổng thu nhập của một cá nhân hoặc một tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm tất cả các nguồn thu nhập như lương, tiền lãi, cổ tức và doanh thu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng, với "total income" thường liên quan nhiều đến vấn đề thuế tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong phân tích tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



