Bản dịch của từ Totalled trong tiếng Việt
Totalled

Totalled (Verb)
The charity event totalled over $5,000 for local families in need.
Sự kiện từ thiện đã tổng cộng hơn 5.000 đô la cho các gia đình địa phương.
The donations did not total enough for the community center renovation.
Các khoản quyên góp không tổng cộng đủ cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
How much did the fundraiser total for the homeless shelter?
Quỹ quyên góp đã tổng cộng bao nhiêu cho nơi trú ẩn vô gia cư?
The charity event totalled over $10,000 for local families in need.
Sự kiện từ thiện đã tổng cộng hơn 10.000 đô la cho các gia đình địa phương.
The donations did not total enough to meet our goal this year.
Các khoản quyên góp không tổng cộng đủ để đạt được mục tiêu năm nay.
How much did the fundraiser total for the community center project?
Quỹ gây quỹ đã tổng cộng bao nhiêu cho dự án trung tâm cộng đồng?
Gây ra tổn thất toàn diện, đặc biệt là trong lĩnh vực xe cộ.
To cause to become a total loss particularly in the context of vehicles.
The accident totalled five cars on Main Street last Saturday.
Tai nạn đã làm hư hỏng năm chiếc xe trên phố Main vào thứ Bảy.
The storm did not total any vehicles in our neighborhood.
Cơn bão đã không làm hư hỏng xe cộ nào trong khu phố chúng tôi.
Did the collision total the new car of John Smith?
Va chạm có làm hư hỏng chiếc xe mới của John Smith không?
Dạng động từ của Totalled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Total |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Totalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Totalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Totals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Totalling |
Họ từ
Từ "totalled" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "total" trong tiếng Anh, có nghĩa là tính tổng hoặc gom lại thành một số lượng hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "totalled" thường được viết là "totaled" mà không có chữ "l" đôi. Sự khác biệt này thể hiện sự biến đổi trong quy tắc chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ. Cả hai từ đều được sử dụng để mô tả trạng thái đã hoàn thành trong việc tính toán, nhưng "totalled" phổ biến hơn ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh Anh.
Từ "totalled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "totalis", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "toàn diện". Hình thức động từ “total” được sử dụng từ thế kỷ 18 để diễn tả hành động tổng hợp các phần lại với nhau. Sự chuyển đổi sang dạng quá khứ "totalled" phản ánh một quá trình hoàn tất hoặc kết thúc, phù hợp với nghĩa hiện tại là xác định tổng số hoặc tình trạng của một cái gì đó đã được tính toán, đặc biệt trong bối cảnh tài chính và kế toán.
Từ "totalled" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về số liệu hoặc tổng kết, ví dụ như trong báo cáo tài chính hoặc nghiên cứu thống kê. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một đối tượng mà đã bị hư hỏng nặng, như trong các vụ tai nạn giao thông, khi một chiếc xe được coi là “totalled.”
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



