Bản dịch của từ Touch of colour trong tiếng Việt
Touch of colour
Touch of colour (Noun)
The mural added a touch of colour to the dull community center.
Bức tranh tường đã thêm một chút màu sắc cho trung tâm cộng đồng nhạt nhẽo.
The event did not have a touch of colour, making it uninviting.
Sự kiện không có một chút màu sắc nào, khiến nó trở nên không hấp dẫn.
Can we add a touch of colour to the social gathering?
Chúng ta có thể thêm một chút màu sắc cho buổi tụ họp xã hội không?
Một sự nâng cao nghệ thuật hoặc phong cách bao gồm màu sắc
An artistic or stylistic enhancement that includes color
Her painting had a touch of colour that brightened the room.
Bức tranh của cô ấy có một chút màu sắc làm sáng căn phòng.
The report did not include a touch of colour in its presentation.
Báo cáo không bao gồm một chút màu sắc nào trong phần trình bày.
Does your artwork have a touch of colour to enhance it?
Tác phẩm nghệ thuật của bạn có một chút màu sắc để làm nổi bật không?
Her dress had a touch of colour that brightened the event.
Chiếc váy của cô ấy có một chút màu sắc làm sáng bữa tiệc.
The decorations did not have a touch of colour at all.
Những đồ trang trí hoàn toàn không có chút màu sắc nào.
Did you notice the touch of colour in his artwork?
Bạn có để ý đến chút màu sắc trong tác phẩm của anh ấy không?
"Cảm giác màu sắc" là một cụm từ chỉ sự xuất hiện hay sự bổ sung màu sắc vào một tác phẩm nghệ thuật, thiết kế, hay không gian sống nhằm tạo ra sự tương phản, sinh động, hoặc hấp dẫn thị giác. Cụm từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, thời trang và trang trí nội thất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi theo vùng miền.