Bản dịch của từ Touchstone trong tiếng Việt
Touchstone

Touchstone (Noun)
Một mảnh đá phiến sẫm màu hoặc ngọc thạch anh hạt mịn trước đây được sử dụng để thử các hợp kim của vàng bằng cách quan sát màu sắc của dấu mà họ tạo ra trên đó.
A piece of finegrained dark schist or jasper formerly used for testing alloys of gold by observing the colour of the mark which they made on it.
The touchstone for evaluating friendships is trust and loyalty.
Tiêu chuẩn để đánh giá tình bạn là sự tin tưởng và trung thành.
Honesty is not the touchstone of every relationship in society.
Sự trung thực không phải là tiêu chuẩn của mọi mối quan hệ trong xã hội.
What is the touchstone for measuring social connections effectively?
Tiêu chuẩn nào để đo lường các mối quan hệ xã hội một cách hiệu quả?
Họ từ
"Touchstone" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là một tiêu chuẩn hoặc điểm chuẩn để đánh giá chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm hoặc ý tưởng có khả năng đáng tin cậy để so sánh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "touchstone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lapis Lydius", nghĩa là đá Lydian, một loại đá dùng để thử nghiệm độ tinh khiết của vàng và bạc. Bắt nguồn từ thời kỳ cổ đại, nó biểu thị cho một tiêu chuẩn hoặc tiêu chí đáng tin cậy để đánh giá chất lượng hoặc giá trị. Hiện nay, "touchstone" không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực đo lường kim loại quý mà còn trong các lĩnh vực khác như văn học và phê bình, biểu đạt khái niệm về tiêu chuẩn để so sánh hoặc đánh giá các tác phẩm.
Từ "touchstone" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi nó có thể được sử dụng để đánh giá tiêu chuẩn hoặc đo lường chất lượng. Trong các tình huống khác, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn hóa hoặc kinh doanh, nhằm chỉ ra một chuẩn mực, tham chiếu cho sự so sánh hoặc đánh giá. Sự phổ biến của từ này hạn chế hơn so với các từ vựng thông dụng hơn, nhưng nó mang lại giá trị ý nghĩa sâu sắc trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn và giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp