Bản dịch của từ Tough choice trong tiếng Việt

Tough choice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough choice (Noun)

tˈʌf tʃˈɔɪs
tˈʌf tʃˈɔɪs
01

Một quyết định hoặc lựa chọn khó khăn để chọn.

A difficult decision or option to choose from.

Ví dụ

Choosing between two jobs was a tough choice for Maria.

Việc chọn giữa hai công việc là một lựa chọn khó khăn cho Maria.

It wasn't a tough choice to join the community service project.

Đó không phải là một lựa chọn khó khăn để tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

Is voting for a candidate a tough choice in this election?

Việc bỏ phiếu cho một ứng cử viên có phải là một lựa chọn khó khăn trong cuộc bầu cử này không?

02

Một tình huống trong đó phải chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn không thuận lợi.

A situation in which one must choose between two or more unfavorable options.

Ví dụ

Choosing between jobs can be a tough choice for many graduates.

Lựa chọn giữa các công việc có thể là một lựa chọn khó khăn cho nhiều sinh viên tốt nghiệp.

It isn't an easy decision; it's a tough choice for her.

Đó không phải là một quyết định dễ dàng; đó là một lựa chọn khó khăn cho cô ấy.

Is moving to a new city a tough choice for you?

Việc chuyển đến một thành phố mới có phải là một lựa chọn khó khăn cho bạn không?

03

Một tình huống mà sở thích hoặc giá trị của cá nhân khiến việc quyết định trở nên khó khăn.

A situation where an individual's preferences or values make a decision difficult.

Ví dụ

Choosing between friends and family is a tough choice for Sarah.

Việc chọn giữa bạn bè và gia đình là một lựa chọn khó cho Sarah.

It isn't a tough choice for John to support his community.

Đối với John, đó không phải là một lựa chọn khó để hỗ trợ cộng đồng.

Is voting for the best candidate a tough choice in elections?

Việc bỏ phiếu cho ứng cử viên tốt nhất có phải là một lựa chọn khó trong các cuộc bầu cử không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tough choice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough choice

Không có idiom phù hợp