Bản dịch của từ Tough choice trong tiếng Việt
Tough choice
Tough choice (Noun)
Choosing between two jobs was a tough choice for Maria.
Việc chọn giữa hai công việc là một lựa chọn khó khăn cho Maria.
It wasn't a tough choice to join the community service project.
Đó không phải là một lựa chọn khó khăn để tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Is voting for a candidate a tough choice in this election?
Việc bỏ phiếu cho một ứng cử viên có phải là một lựa chọn khó khăn trong cuộc bầu cử này không?
Choosing between jobs can be a tough choice for many graduates.
Lựa chọn giữa các công việc có thể là một lựa chọn khó khăn cho nhiều sinh viên tốt nghiệp.
It isn't an easy decision; it's a tough choice for her.
Đó không phải là một quyết định dễ dàng; đó là một lựa chọn khó khăn cho cô ấy.
Is moving to a new city a tough choice for you?
Việc chuyển đến một thành phố mới có phải là một lựa chọn khó khăn cho bạn không?
Một tình huống mà sở thích hoặc giá trị của cá nhân khiến việc quyết định trở nên khó khăn.
A situation where an individual's preferences or values make a decision difficult.
Choosing between friends and family is a tough choice for Sarah.
Việc chọn giữa bạn bè và gia đình là một lựa chọn khó cho Sarah.
It isn't a tough choice for John to support his community.
Đối với John, đó không phải là một lựa chọn khó để hỗ trợ cộng đồng.
Is voting for the best candidate a tough choice in elections?
Việc bỏ phiếu cho ứng cử viên tốt nhất có phải là một lựa chọn khó trong các cuộc bầu cử không?
Cụm từ "tough choice" diễn tả một quyết định khó khăn hoặc đầy thách thức mà người ra quyết định phải đối mặt, thường vì liên quan đến các yếu tố cảm xúc hoặc giá trị cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các tình huống kinh doanh.