Bản dịch của từ Trackback trong tiếng Việt
Trackback

Trackback (Noun)
Thông báo tự động được gửi khi một liên kết được tạo tới bài đăng trên blog của một người từ một trang web bên ngoài, cho phép tạo liên kết đối ứng tới trang web đó.
An automatic notification sent when a link has been created to a persons blog post from an external website allowing a reciprocal link to that website to be created.
The trackback from Blogger increased my blog's visibility significantly last month.
Thông báo trackback từ Blogger đã tăng cường độ hiển thị blog của tôi tháng trước.
I didn't receive any trackback notifications for my recent posts.
Tôi không nhận được thông báo trackback nào cho các bài viết gần đây.
Did you notice the trackback from that popular website yesterday?
Bạn có thấy thông báo trackback từ trang web nổi tiếng đó hôm qua không?
"Trackback" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong blogging và lập trình web, chỉ đến một phương thức cho phép một bài viết trên một blog có thể liên kết với bài viết khác, thông qua việc gửi thông tin từ bài viết thứ hai về bài viết đầu tiên. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng trong từ này, vì "trackback" được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "trackback" phổ biến hơn trong các nền tảng blog của Mỹ.
Từ "trackback" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "track" (theo dõi) và "back" (trở lại). "Track" xuất phát từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là kéo hoặc kéo theo, được sử dụng trong ngữ cảnh theo dõi dấu vết. "Trackback" được phát triển trong lĩnh vực blog và công nghệ thông tin, biểu thị chức năng cho phép người viết blog thông báo về việc liên kết đến bài viết của họ. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa theo dõi và kết nối trong môi trường trực tuyến hiện đại.
Từ "trackback" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến công nghệ thông tin, blog và lập trình. Trong ngữ cảnh này, "trackback" thường được sử dụng để chỉ việc theo dõi hoặc phản hồi lại các liên kết từ một bài đăng khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cách thức kết nối và chia sẻ thông tin trực tuyến, thể hiện tính tương tác của các nền tảng số.