Bản dịch của từ Trackback trong tiếng Việt

Trackback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trackback (Noun)

tɹˈækbˌæk
tɹˈækbˌæk
01

Thông báo tự động được gửi khi một liên kết được tạo tới bài đăng trên blog của một người từ một trang web bên ngoài, cho phép tạo liên kết đối ứng tới trang web đó.

An automatic notification sent when a link has been created to a persons blog post from an external website allowing a reciprocal link to that website to be created.

Ví dụ

The trackback from Blogger increased my blog's visibility significantly last month.

Thông báo trackback từ Blogger đã tăng cường độ hiển thị blog của tôi tháng trước.

I didn't receive any trackback notifications for my recent posts.

Tôi không nhận được thông báo trackback nào cho các bài viết gần đây.

Did you notice the trackback from that popular website yesterday?

Bạn có thấy thông báo trackback từ trang web nổi tiếng đó hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trackback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trackback

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.