Bản dịch của từ Tracksuit trong tiếng Việt
Tracksuit

Tracksuit (Noun)
Một bộ quần áo rộng rãi, ấm áp bao gồm áo len và quần có eo co giãn hoặc dây rút, mặc khi tập thể dục hoặc mặc thường ngày.
A loose warm set of clothes consisting of a sweatshirt and trousers with an elasticated or drawstring waist worn when exercising or as casual wear.
She wore a comfortable tracksuit to the gym every morning.
Cô ấy mặc một bộ đồ thể thao thoải mái đến phòng tập mỗi sáng.
He didn't like the tracksuit because it was too baggy.
Anh ấy không thích bộ đồ thể thao vì nó quá rộng rãi.
Did you buy a new tracksuit for your workout sessions?
Bạn đã mua một bộ đồ thể thao mới cho các buổi tập luyện chưa?
Dạng danh từ của Tracksuit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tracksuit | Tracksuits |
Tracksuit, trong tiếng Việt thường được gọi là "bộ đồ thể thao", là trang phục bao gồm áo khoác và quần, thường được làm từ chất liệu vải nhẹ và co giãn. Tracksuit được sử dụng phổ biến trong các hoạt động thể thao hoặc tập luyện, cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, người ta đôi khi gọi là "sweatsuit" để nhấn mạnh tính chất ấm áp của bộ đồ. Sự khác biệt này chủ yếu là về ngữ cảnh sử dụng hơn là về cấu trúc từ ngữ.
Từ "tracksuit" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "track" (đường đua) và "suit" (bộ trang phục). "Track" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tractus", có nghĩa là đường đi, trong khi "suit" xuất phát từ tiếng Latinh "suitare", có nghĩa là theo đuổi. Ban đầu, tracksuit được thiết kế cho vận động viên chạy để tiện lợi trong thi đấu và tập luyện. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong thể thao mà còn thể hiện phong cách thời trang thoải mái trong đời sống hàng ngày.
Từ "tracksuit" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Đọc và Nghe, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể thao hoặc thời trang. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại về tập luyện thể dục, phong cách sống năng động hoặc các sự kiện thể thao. Sự hiện diện hạn chế của "tracksuit" trong các bài kiểm tra ngôn ngữ cho thấy nó là từ vựng chuyên môn hơn là từ vựng phổ thông.