Bản dịch của từ Trade up trong tiếng Việt

Trade up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade up (Phrase)

tɹˈeɪd ˈʌp
tɹˈeɪd ˈʌp
01

Đổi cái gì lấy cái gì có giá trị lớn hơn.

To exchange something for something of greater value.

Ví dụ

Many people trade up their old phones for new models every year.

Nhiều người đổi điện thoại cũ lấy mẫu mới mỗi năm.

She did not trade up her bicycle for a more expensive one.

Cô ấy không đổi xe đạp của mình lấy cái đắt hơn.

Do you think students should trade up their textbooks every semester?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên đổi sách giáo khoa mỗi học kỳ không?

02

Để cải thiện vị trí của một người, đặc biệt là trong mối quan hệ hoặc sự nghiệp.

To improve ones position especially in a relationship or career.

Ví dụ

She decided to trade up for a better job at Google.

Cô ấy quyết định nâng cấp để có một công việc tốt hơn tại Google.

He did not trade up when he stayed in his old position.

Anh ấy không nâng cấp khi ở lại vị trí cũ.

Did they trade up in their relationships after the conference?

Họ có nâng cấp trong mối quan hệ sau hội nghị không?

03

Để thực hiện một giao dịch hoặc trao đổi thuận lợi.

To make a favorable trade or exchange.

Ví dụ

Many people trade up their old phones for newer models each year.

Nhiều người đổi điện thoại cũ lấy mẫu mới mỗi năm.

They do not trade up their furniture very often in this neighborhood.

Họ không thường xuyên đổi đồ nội thất ở khu vực này.

Do you think people trade up their cars frequently in urban areas?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường đổi xe hơi ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trade up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade up

Không có idiom phù hợp