Bản dịch của từ Traditional method trong tiếng Việt
Traditional method

Traditional method (Noun)
Một kỹ thuật hoặc thực hành đã tồn tại lâu dài, thường được sử dụng trong một bối cảnh nhất định.
A long-established technique or practice commonly used in a particular context.
Many families still use the traditional method for cooking rice.
Nhiều gia đình vẫn sử dụng phương pháp truyền thống để nấu cơm.
They do not prefer the traditional method for modern social events.
Họ không thích phương pháp truyền thống cho các sự kiện xã hội hiện đại.
Is the traditional method still effective in today's social interactions?
Phương pháp truyền thống có còn hiệu quả trong các tương tác xã hội hôm nay không?
The traditional method of storytelling is still popular in many cultures.
Phương pháp kể chuyện truyền thống vẫn rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Many people do not prefer the traditional method for modern education.
Nhiều người không thích phương pháp truyền thống cho giáo dục hiện đại.
Is the traditional method of farming still effective today?
Phương pháp canh tác truyền thống vẫn hiệu quả ngày nay chứ?
Một quy trình thông thường hoặc điển hình trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A customary or typical procedure in a particular field or profession.
Many families use traditional methods for resolving conflicts peacefully.
Nhiều gia đình sử dụng phương pháp truyền thống để giải quyết xung đột hòa bình.
Not all communities favor traditional methods in modern social work.
Không phải tất cả các cộng đồng đều ủng hộ phương pháp truyền thống trong công tác xã hội hiện đại.
Do you believe traditional methods are still effective in today's society?
Bạn có tin rằng các phương pháp truyền thống vẫn hiệu quả trong xã hội hôm nay không?
"Phương pháp truyền thống" thường chỉ những phương thức, kỹ thuật hoặc phong tục đã được duy trì và sử dụng qua nhiều thế hệ. Thuật ngữ này thường áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, canh tác, và nghệ thuật, nhấn mạnh giá trị của việc bảo tồn và truyền lại kiến thức từ cha ông. Sự khác biệt giữa các phương pháp truyền thống có thể xuất phát từ văn hóa địa phương, ảnh hưởng đến cách thức thực hiện và ý nghĩa của chúng trong từng bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
