Bản dịch của từ Traditional method trong tiếng Việt

Traditional method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traditional method(Noun)

tɹədˈɪʃənəl mˈɛθəd
tɹədˈɪʃənəl mˈɛθəd
01

Một kỹ thuật hoặc thực hành đã tồn tại lâu dài, thường được sử dụng trong một bối cảnh nhất định.

A long-established technique or practice commonly used in a particular context.

Ví dụ
02

Một cách thực hiện một việc gì đó được truyền lại qua các thế hệ, thường không sử dụng công cụ hay kỹ thuật hiện đại.

A way of doing something that is passed down through generations, typically without modern tools or techniques.

Ví dụ
03

Một quy trình thông thường hoặc điển hình trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A customary or typical procedure in a particular field or profession.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh