Bản dịch của từ Trailing edge trong tiếng Việt

Trailing edge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trailing edge (Noun)

tɹˈeɪlɨŋ ˈɛdʒ
tɹˈeɪlɨŋ ˈɛdʒ
01

Mép sau của vật thể chuyển động, đặc biệt là cánh máy bay hoặc cánh quạt.

The rear edge of a moving body especially an aircraft wing or propeller blade.

Ví dụ

The trailing edge of the wing helps reduce drag during flight.

Cạnh sau của cánh giúp giảm lực cản trong khi bay.

The trailing edge does not affect the lift significantly.

Cạnh sau không ảnh hưởng nhiều đến lực nâng.

What is the purpose of the trailing edge in aircraft design?

Mục đích của cạnh sau trong thiết kế máy bay là gì?

02

Phần của xung trong đó biên độ giảm đi.

The part of a pulse in which the amplitude diminishes.

Ví dụ

The trailing edge of social change is often overlooked by policymakers.

Phần cuối của sự thay đổi xã hội thường bị bỏ qua bởi các nhà hoạch định chính sách.

Many people do not notice the trailing edge of community support.

Nhiều người không nhận thấy phần cuối của sự hỗ trợ cộng đồng.

Is the trailing edge of social movements important for future progress?

Phần cuối của các phong trào xã hội có quan trọng cho sự tiến bộ trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trailing edge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trailing edge

Không có idiom phù hợp