Bản dịch của từ Training evaluation trong tiếng Việt

Training evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Training evaluation (Noun)

tɹˈeɪnɨŋ ɨvˌæljuˈeɪʃən
tɹˈeɪnɨŋ ɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Quá trình có hệ thống để đánh giá thiết kế, triển khai và kết quả của các chương trình đào tạo.

The systematic process of assessing the design, delivery, and outcomes of training programs.

Ví dụ

The training evaluation showed improvements in community engagement after the program.

Đánh giá đào tạo cho thấy sự cải thiện trong việc tham gia cộng đồng sau chương trình.

The training evaluation did not consider participant feedback effectively last year.

Đánh giá đào tạo năm ngoái không xem xét phản hồi của người tham gia hiệu quả.

How will the training evaluation impact future social programs in 2024?

Đánh giá đào tạo sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong năm 2024?

02

Việc thu thập thông tin để xác định hiệu quả hoặc giá trị của các sáng kiến đào tạo.

The collection of information to determine the effectiveness or value of training initiatives.

Ví dụ

The training evaluation showed improved skills among participants in social programs.

Đánh giá đào tạo cho thấy kỹ năng được cải thiện trong các chương trình xã hội.

The training evaluation did not reflect the true impact of the workshops.

Đánh giá đào tạo không phản ánh đúng tác động của các hội thảo.

How often is the training evaluation conducted in social initiatives?

Tần suất đánh giá đào tạo trong các sáng kiến xã hội là bao nhiêu?

03

Một phân tích để cải thiện các thực hành đào tạo trong tương lai dựa trên phản hồi và kết quả.

An analysis to improve future training practices based on feedback and outcomes.

Ví dụ

The training evaluation showed participants preferred group activities over lectures.

Đánh giá đào tạo cho thấy người tham gia thích hoạt động nhóm hơn bài giảng.

The training evaluation did not highlight any major issues this year.

Đánh giá đào tạo không nêu bật vấn đề lớn nào trong năm nay.

What did the training evaluation reveal about community engagement strategies?

Đánh giá đào tạo đã tiết lộ điều gì về chiến lược tham gia cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/training evaluation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Training evaluation

Không có idiom phù hợp