Bản dịch của từ Transduction trong tiếng Việt
Transduction
Transduction (Noun)
Transduction allows bacteria to share genes and adapt quickly to environments.
Quá trình chuyển giao cho phép vi khuẩn chia sẻ gen và thích nghi nhanh chóng.
Transduction does not occur in all types of bacteria or viruses.
Quá trình chuyển giao không xảy ra ở tất cả các loại vi khuẩn hoặc virus.
How does transduction impact social behavior in microbial communities?
Quá trình chuyển giao ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội trong cộng đồng vi sinh vật?
Transduction (Verb)
Transduction occurs when a virus transfers genes between different bacteria.
Transduction xảy ra khi một virus chuyển gen giữa các vi khuẩn khác nhau.
Transduction does not happen in all types of viral infections.
Transduction không xảy ra trong tất cả các loại nhiễm virus.
Does transduction play a role in social behavior among bacteria?
Transduction có đóng vai trò trong hành vi xã hội của vi khuẩn không?
Họ từ
Transduction là quá trình biến đổi một dạng năng lượng này sang dạng năng lượng khác, thường được nhắc đến trong lĩnh vực sinh học, chẳng hạn như chuyển đổi tín hiệu từ môi trường bên ngoài thành tín hiệu điện trong tế bào thần kinh. Từ này cũng được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, như việc chuyển đổi dữ liệu từ một loại định dạng này sang định dạng khác. Trong tiếng Anh, "transduction" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "transduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transductio", trong đó "trans-" có nghĩa là "xuyên qua" và "ductio" có nghĩa là "dẫn dắt". Xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học và điện tử, "transduction" chỉ quá trình chuyển đổi tín hiệu từ hình thức này sang hình thức khác. Nền tảng từ Latin phản ánh tính chất hai chiều của quá trình này, từ việc truyền tải thông tin, cho đến ứng dụng trong kỹ thuật.
Từ "transduction" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong các nghiên cứu về sinh học và điện tử, đặc biệt liên quan đến quá trình chuyển đổi tín hiệu từ một dạng năng lượng sang dạng khác. Trong các bài thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề như sinh lý học, công nghệ thông tin và hệ thống điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp