Bản dịch của từ Transfer price trong tiếng Việt
Transfer price
Noun [U/C]

Transfer price (Noun)
tɹˈænsfɚ pɹˈaɪs
tɹˈænsfɚ pɹˈaɪs
01
Giá mà hàng hóa hoặc dịch vụ được bán giữa các bên liên quan, chẳng hạn như các công ty con của một tập đoàn đa quốc gia.
The price at which goods or services are sold between related parties, such as subsidiaries of a multinational corporation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giá trị được gán cho một giao dịch cho mục đích kế toán, đặc biệt là trong các chuyển giao nội bộ.
The value assigned to a transaction for accounting purposes, particularly in internal transfers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp được sử dụng trong kinh doanh quốc tế để phân bổ thu nhập và chi phí giữa các phân khúc khác nhau của một tổ chức.
A method used in international business to allocate income and expenses between different segments of an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transfer price
Không có idiom phù hợp