Bản dịch của từ Transfer station trong tiếng Việt

Transfer station

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfer station (Noun)

tɹˈænsfɚ stˈeɪʃən
tɹˈænsfɚ stˈeɪʃən
01

Nơi hàng hóa, hành khách được chuyển từ phương tiện hoặc phương thức vận tải này sang phương tiện hoặc phương thức vận tải khác.

A place where goods or passengers are transferred from one vehicle or mode of transport to another.

Ví dụ

The new transfer station opened in 2023, improving local transport options.

Trạm chuyển tiếp mới mở cửa vào năm 2023, cải thiện lựa chọn giao thông địa phương.

The transfer station does not allow bicycles for safety reasons.

Trạm chuyển tiếp không cho phép xe đạp vì lý do an toàn.

Is the transfer station near the community center accessible for everyone?

Trạm chuyển tiếp gần trung tâm cộng đồng có dễ dàng tiếp cận cho mọi người không?

Transfer station (Phrase)

tɹˈænsfɚ stˈeɪʃən
tɹˈænsfɚ stˈeɪʃən
01

Nơi chất thải được chuyển từ các phương tiện nhỏ hơn sang các phương tiện lớn hơn để vận chuyển đến nơi xử lý.

A place where waste is transferred from smaller vehicles into larger ones for transport to a disposal site.

Ví dụ

The transfer station in our city handles over 500 tons daily.

Trạm chuyển giao trong thành phố chúng tôi xử lý hơn 500 tấn mỗi ngày.

The transfer station does not accept hazardous waste materials like chemicals.

Trạm chuyển giao không chấp nhận chất thải nguy hiểm như hóa chất.

Is the transfer station open on weekends for community waste disposal?

Trạm chuyển giao có mở cửa vào cuối tuần để xử lý rác thải cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transfer station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transfer station

Không có idiom phù hợp