Bản dịch của từ Transfiguring trong tiếng Việt

Transfiguring

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfiguring (Verb)

tɹænsfˈɪɡjɚɨŋ
tɹænsfˈɪɡjɚɨŋ
01

Biến đổi hoặc thay đổi một cách đáng ngạc nhiên hoặc kỳ diệu.

Transform or change in a surprising or magical manner.

Ví dụ

The charity event was transfiguring for many attendees, inspiring new hope.

Sự kiện từ thiện đã biến đổi nhiều người tham dự, mang lại hy vọng mới.

The new policy is not transfiguring the community's perception of social issues.

Chính sách mới không đang biến đổi nhận thức của cộng đồng về các vấn đề xã hội.

Is the art exhibition transfiguring how we view social justice today?

Triển lãm nghệ thuật có đang biến đổi cách chúng ta nhìn nhận công lý xã hội không?

Transfiguring (Idiom)

ˈtrænˈsfɪ.ɡjɚ.ɪŋ
ˈtrænˈsfɪ.ɡjɚ.ɪŋ
01

Biến đổi ai đó hoặc điều gì đó ngoài sự công nhận: biến đổi hoàn toàn ai đó hoặc điều gì đó.

Transfigure someone or something beyond recognition to transform someone or something completely.

Ví dụ

Social media is transfiguring how we connect with each other daily.

Mạng xã hội đang biến đổi cách chúng ta kết nối với nhau hàng ngày.

Social changes are not transfiguring our community's values, but enhancing them.

Những thay đổi xã hội không làm biến đổi giá trị của cộng đồng chúng ta, mà nâng cao chúng.

Is technology transfiguring our social interactions in meaningful ways today?

Công nghệ có đang biến đổi các tương tác xã hội của chúng ta theo cách có ý nghĩa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transfiguring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transfiguring

Không có idiom phù hợp