Bản dịch của từ Transit corridor trong tiếng Việt
Transit corridor
Noun [U/C]

Transit corridor(Noun)
tɹˈænzɨt kˈɔɹədɚ
tɹˈænzɨt kˈɔɹədɚ
01
Một tuyến đường giao thông khu vực hoặc quốc gia giúp thuận tiện cho việc chuyển đổi các phương thức giao thông.
A regional or national transportation route that facilitates the transfer of transportation modes.
Ví dụ
02
Một lối đi được chỉ định cho sự di chuyển của con người hoặc hàng hóa, đặc biệt trong một hệ thống giao thông công cộng.
A designated passage for the movement of people or goods, especially in a public transportation system.
Ví dụ
