Bản dịch của từ Transit corridor trong tiếng Việt
Transit corridor
Noun [U/C]

Transit corridor (Noun)
tɹˈænzɨt kˈɔɹədɚ
tɹˈænzɨt kˈɔɹədɚ
01
Một lối đi được chỉ định cho sự di chuyển của con người hoặc hàng hóa, đặc biệt trong một hệ thống giao thông công cộng.
A designated passage for the movement of people or goods, especially in a public transportation system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tuyến đường giao thông khu vực hoặc quốc gia giúp thuận tiện cho việc chuyển đổi các phương thức giao thông.
A regional or national transportation route that facilitates the transfer of transportation modes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transit corridor
Không có idiom phù hợp