Bản dịch của từ Transitional trong tiếng Việt
Transitional
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Transitional (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một quá trình hoặc thời kỳ thay đổi.
Relating to or characteristic of a process or period of change.
The transitional period after the war brought new political ideologies.
Thời kỳ chuyển tiếp sau chiến tranh mang lại các lý thuyết chính trị mới.
Her speech highlighted the transitional nature of societal norms in flux.
Bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh tính chất chuyển tiếp của các quy tắc xã hội đang thay đổi.
Transitional measures were implemented to ease the economic shift smoothly.
Các biện pháp chuyển tiếp đã được thực hiện để làm cho sự chuyển đổi kinh tế trôi chảy hơn.
Transitional (Noun)
The transitional in society face challenges adapting to new norms.
Những người chuyển đổi trong xã hội đối mặt với thách thức thích nghi với các quy tắc mới.
She embraced her role as a transitional in the community.
Cô ấy chấp nhận vai trò của mình là người chuyển đổi trong cộng đồng.
The transitional from rural to urban areas seek better opportunities.
Những người chuyển đổi từ vùng nông thôn sang vùng đô thị tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
Họ từ
Từ "transitional" (tiếng Việt: chuyển tiếp) được sử dụng để mô tả những giai đoạn hay yếu tố thay đổi giữa hai trạng thái khác nhau. Chẳng hạn, trong ngữ cảnh giáo dục, "transitional curriculum" (chương trình giáo dục chuyển tiếp) chỉ chương trình hỗ trợ học sinh trong quá trình chuyển giao giữa các cấp học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng địa lý và ngành nghề.
Từ "transitional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transitio", có nghĩa là "sự chuyển tiếp". Tiền tố "trans-" có nghĩa là "đi qua" hoặc "chuyển đổi", kết hợp với gốc từ "-itio" chỉ hành động hoặc quá trình. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các giai đoạn, trạng thái hoặc tình huống chuyển đổi. Ngày nay, "transitional" chỉ sự thay đổi từ một trạng thái, giai đoạn này sang giai đoạn khác, thường trong ngữ cảnh phát triển hoặc biến đổi.
Từ "transitional" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, nơi mà việc mô tả sự chuyển tiếp giữa các ý tưởng hay giai đoạn đóng vai trò quan trọng. Trong tình huống học thuật, nó thường được sử dụng để miêu tả quá trình chuyển tiếp trong nghiên cứu, chính sách hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục khi thảo luận về các giai đoạn phát triển của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021](https://media.zim.vn/610a8c7c92067e001e3db4f6/giai-de-thi-ielts-writing-task-1-23012021.webp)
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023](https://media.zim.vn/653a22588cec39a7256a3411/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-21102023.jpg)
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023](https://media.zim.vn/653a22588cec39a7256a3411/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-21102023.jpg)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021](https://media.zim.vn/61bd5a5cb8ec09001ee2d2a7/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-28082021.webp)