Bản dịch của từ Transmittal letter trong tiếng Việt
Transmittal letter
Noun [U/C]

Transmittal letter (Noun)
tɹænsmˈɪtəl lˈɛtɚ
tɹænsmˈɪtəl lˈɛtɚ
01
Một bức thư được sử dụng để truyền tài liệu hoặc thông tin từ một bên này sang bên kia.
A letter used to transmit documents or information from one party to another.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu phục vụ như bằng chứng của một giao dịch hoặc giao tiếp giữa các bên.
A document that serves as proof of a transaction or communication between parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transmittal letter
Không có idiom phù hợp