Bản dịch của từ Transpire trong tiếng Việt
Transpire

Transpire (Verb)
Plants transpire to release excess water vapor during photosynthesis.
Thực vật thoát hơi nước để giải phóng hơi nước dư thừa trong quá trình quang hợp.
Leaves transpire to cool themselves down in hot weather conditions.
Lá thoát hơi nước để tự làm mát trong điều kiện thời tiết nóng.
The process of transpiring helps plants maintain their internal water balance.
Quá trình thoát hơi nước giúp thực vật duy trì cân bằng nước bên trong.
The scandal transpired during the charity event.
Vụ bê bối xảy ra trong một sự kiện từ thiện.
It transpired that the mayor was involved in corruption.
Rõ ràng là thị trưởng có liên quan đến tham nhũng.
The truth eventually transpired, causing shock in the community.
Sự thật cuối cùng cũng lộ ra, gây chấn động trong cộng đồng.
Dạng động từ của Transpire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transpire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transpired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transpired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transpires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transpiring |
Họ từ
Từ "transpire" có nghĩa là xảy ra hoặc trở nên rõ ràng. Trong tiếng Anh, "transpire" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh ám chỉ sự phát triển của sự kiện hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người Anh thường sử dụng từ này trong những tình huống chính thức hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó một cách thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "transpire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transpirare", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua" và "spirare" có nghĩa là "thở". Ban đầu, từ này chỉ quá trình thở hoặc sự thoát hơi nước từ cây cỏ. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc xảy ra hay diễn ra, đặc biệt là thông tin được tiết lộ. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự chuyển đổi từ một hành động cụ thể sang một khái niệm trừu tượng hơn về sự xuất hiện hoặc phát triển của sự kiện.
Từ "transpire" thường được xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình diễn ra hoặc xảy ra của một sự kiện, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc phê phán xã hội. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong văn chương để diễn tả những diễn biến trong cốt truyện. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này giúp nâng cao khả năng ngữ pháp và từ vựng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

