Bản dịch của từ Transpire trong tiếng Việt

Transpire

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transpire (Verb)

tɹænspˈɑɪɚ
tɹænspˈɑɪɚ
01

(của cây hoặc lá) tỏa hơi nước qua khí khổng.

(of a plant or leaf) give off water vapour through the stomata.

Ví dụ

Plants transpire to release excess water vapor during photosynthesis.

Thực vật thoát hơi nước để giải phóng hơi nước dư thừa trong quá trình quang hợp.

Leaves transpire to cool themselves down in hot weather conditions.

Lá thoát hơi nước để tự làm mát trong điều kiện thời tiết nóng.

The process of transpiring helps plants maintain their internal water balance.

Quá trình thoát hơi nước giúp thực vật duy trì cân bằng nước bên trong.

02

(về một bí mật hoặc điều gì đó chưa biết) được biết đến; được tiết lộ.

(of a secret or something unknown) come to be known; be revealed.

Ví dụ

The scandal transpired during the charity event.

Vụ bê bối xảy ra trong một sự kiện từ thiện.

It transpired that the mayor was involved in corruption.

Rõ ràng là thị trưởng có liên quan đến tham nhũng.

The truth eventually transpired, causing shock in the community.

Sự thật cuối cùng cũng lộ ra, gây chấn động trong cộng đồng.

Dạng động từ của Transpire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transpire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transpired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transpired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transpires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transpiring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transpire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At the same time, plants aid in the process through releasing water vapour from their leaves after absorbing it from the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The water cycle commences with evaporation and as the sun's heat causes water in oceans, rivers, and lakes to transform into water vapour rising into the atmosphere [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Transpire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.