Bản dịch của từ Traveler's check trong tiếng Việt

Traveler's check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traveler's check(Noun)

tɹˈævəlɚz tʃˈɛk
tɹˈævəlɚz tʃˈɛk
01

Một séc được phát hành bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có thể được đổi lấy tiền mặt hoặc sử dụng để mua sắm trong khi đang đi du lịch.

A check issued by a bank or financial institution that can be exchanged for cash or used to make purchases while traveling.

Ví dụ
02

Một công cụ có thể chuyển nhượng, có thể được sử dụng như một hình thức thanh toán.

A negotiable instrument that can be used as a form of payment.

Ví dụ
03

Một loại séc trả trước được sử dụng bởi du khách để tránh mang theo nhiều tiền mặt.

A type of prepaid check used by travelers to avoid carrying large amounts of cash.

Ví dụ