Bản dịch của từ Traveler's check trong tiếng Việt
Traveler's check
Noun [U/C]

Traveler's check(Noun)
tɹˈævəlɚz tʃˈɛk
tɹˈævəlɚz tʃˈɛk
Ví dụ
02
Một công cụ có thể chuyển nhượng, có thể được sử dụng như một hình thức thanh toán.
A negotiable instrument that can be used as a form of payment.
Ví dụ
