Bản dịch của từ Traveler's check trong tiếng Việt

Traveler's check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traveler's check (Noun)

tɹˈævəlɚz tʃˈɛk
tɹˈævəlɚz tʃˈɛk
01

Một loại séc trả trước được sử dụng bởi du khách để tránh mang theo nhiều tiền mặt.

A type of prepaid check used by travelers to avoid carrying large amounts of cash.

Ví dụ

Many tourists use traveler's checks for safety while traveling abroad.

Nhiều du khách sử dụng séc du lịch để an toàn khi đi nước ngoài.

Travelers checks are not accepted everywhere in Vietnam, like street markets.

Séc du lịch không được chấp nhận ở mọi nơi tại Việt Nam, như chợ đường phố.

Are traveler's checks still popular among young travelers today?

Séc du lịch có còn phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

02

Một công cụ có thể chuyển nhượng, có thể được sử dụng như một hình thức thanh toán.

A negotiable instrument that can be used as a form of payment.

Ví dụ

Many travelers use a traveler's check for safe payments abroad.

Nhiều du khách sử dụng séc du lịch để thanh toán an toàn ở nước ngoài.

Tourists do not prefer traveler's checks in modern digital payments.

Khách du lịch không thích séc du lịch trong thanh toán kỹ thuật số hiện đại.

Do you think traveler's checks are still useful for international trips?

Bạn có nghĩ rằng séc du lịch vẫn hữu ích cho các chuyến đi quốc tế không?

03

Một séc được phát hành bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có thể được đổi lấy tiền mặt hoặc sử dụng để mua sắm trong khi đang đi du lịch.

A check issued by a bank or financial institution that can be exchanged for cash or used to make purchases while traveling.

Ví dụ

Many tourists prefer traveler's checks for safety while visiting New York.

Nhiều du khách thích sử dụng séc du lịch để an toàn khi đến New York.

Travelers in Paris don't need traveler's checks anymore; cards are enough.

Du khách ở Paris không cần séc du lịch nữa; thẻ là đủ.

Do you think traveler's checks are still useful for international trips?

Bạn có nghĩ rằng séc du lịch vẫn hữu ích cho các chuyến đi quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traveler's check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traveler's check

Không có idiom phù hợp