Bản dịch của từ Trend analysis trong tiếng Việt
Trend analysis
Noun [U/C]

Trend analysis(Noun)
tɹˈɛnd ənˈæləsəs
tɹˈɛnd ənˈæləsəs
01
Một dạng đánh giá thống kê xác định các xu hướng trong tập dữ liệu nhằm mục đích dự báo.
A form of statistical assessment that identifies trends in a dataset for forecasting purposes.
Ví dụ
02
Thực hành thu thập thông tin và cố gắng phát hiện một mô hình, hoặc xu hướng, trong dữ liệu.
The practice of collecting information and attempting to spot a pattern, or trend, in the data.
Ví dụ
03
Một phương pháp được sử dụng để dự đoán các chuyển động trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.
A method used to predict future movements based on historical data.
Ví dụ
