Bản dịch của từ Trend analysis trong tiếng Việt

Trend analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trend analysis (Noun)

tɹˈɛnd ənˈæləsəs
tɹˈɛnd ənˈæləsəs
01

Thực hành thu thập thông tin và cố gắng phát hiện một mô hình, hoặc xu hướng, trong dữ liệu.

The practice of collecting information and attempting to spot a pattern, or trend, in the data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng để dự đoán các chuyển động trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.

A method used to predict future movements based on historical data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dạng đánh giá thống kê xác định các xu hướng trong tập dữ liệu nhằm mục đích dự báo.

A form of statistical assessment that identifies trends in a dataset for forecasting purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trend analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] This essay will put forward some explanations for this and an of the potential impacts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Trend analysis

Không có idiom phù hợp