Bản dịch của từ Trespass trong tiếng Việt

Trespass

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trespass(Noun)

tɹˈɛspəs
tɹˈɛspæs
01

Xâm nhập vào đất đai hoặc tài sản của một người mà không được phép.

Entry to a persons land or property without permission.

Ví dụ
The neighbor reported a trespass on his property last night.Hàng xóm báo cáo việc xâm phạm trên bất động sản của anh ta vào đêm qua.
Trespass can lead to legal consequences if not addressed promptly.Xâm phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nếu không được xử lý kịp thời.
02

Một tội lỗi hoặc sự xúc phạm.

A sin or offence.

Ví dụ
Committing trespass on private property is illegal.Vi phạm nhập lậu vào tài sản riêng là vi phạm pháp luạ̣t.
The neighbor filed a lawsuit for the trespass incident.Hàng xóm đã kiển vào vụ vi phạm nhập lậu.

Trespass(Verb)

tɹˈɛspəs
tɹˈɛspæs
01

Vào đất hoặc tài sản của người khác mà không được phép.

Enter someones land or property without permission.

Ví dụ
The kids were warned not to trespass on the neighbor's yard.Những đứa trẻ đã được cảnh báo không xâm phạm vào sân nhà hàng xóm.
Trespassing on private property is illegal and can lead to consequences.Việc xâm phạm vào tài sản riêng tư là bất hợp pháp và có thể dẫn đến hậu quả.
02

Phạm tội chống lại (một người hoặc một bộ quy tắc)

Commit an offence against a person or a set of rules.

Ví dụ
He trespassed on private property by accident.Anh ta đã vi phạm vào tài sản riêng tư một cách tình cờ.
Trespassing on someone's land can lead to legal consequences.Vi phạm đất đai của ai đó có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.