Bản dịch của từ Trespass trong tiếng Việt
Trespass

Trespass (Noun)
Committing trespass on private property is illegal.
Vi phạm nhập lậu vào tài sản riêng là vi phạm pháp luạ̣t.
The neighbor filed a lawsuit for the trespass incident.
Hàng xóm đã kiển vào vụ vi phạm nhập lậu.
The sign warns against trespassing on the construction site.
Cái biển cảnh báo về việc vi phạm nhập lậu vào công trình xây dựng.
Xâm nhập vào đất đai hoặc tài sản của một người mà không được phép.
Entry to a persons land or property without permission.
The neighbor reported a trespass on his property last night.
Hàng xóm báo cáo việc xâm phạm trên bất động sản của anh ta vào đêm qua.
Trespass can lead to legal consequences if not addressed promptly.
Xâm phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nếu không được xử lý kịp thời.
Signs warning against trespass are displayed around the private park.
Các biển cảnh báo về việc xâm phạm được treo quanh khu công viên riêng.