Bản dịch của từ Trespass trong tiếng Việt
Trespass

Trespass(Noun)
Xâm nhập vào đất đai hoặc tài sản của một người mà không được phép.
Entry to a persons land or property without permission.
Trespass(Verb)
Vào đất hoặc tài sản của người khác mà không được phép.
Enter someones land or property without permission.
Họ từ
"Trespass" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành vi xâm phạm, vi phạm quyền sở hữu đất đai hoặc tài sản của người khác mà không có sự cho phép. Trong tiếng Anh Mỹ, "trespass" thường được dùng để chỉ việc xâm phạm không chỉ trên mặt đất mà còn dưới mặt đất; trong khi tiếng Anh Anh thì nhấn mạnh hơn vào việc xâm nhập vào tài sản cá nhân một cách trái phép. Nói chung, từ này có thể được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền riêng tư và quyền sở hữu.
Từ "trespass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transpassare", trong đó "trans" nghĩa là "bên kia" và "passare" có nghĩa là "đi qua". Từ này ban đầu chỉ hành động đi vào một nơi nào đó mà không có sự cho phép. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả các hành động vi phạm quyền của người khác, không chỉ trong lĩnh vực sở hữu mà còn trong các quy tắc xã hội. Điều này phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa khái niệm về quyền hạn và biên giới cá nhân trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "trespass" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các quy định pháp luật hoặc vấn đề đạo đức liên quan đến quyền sở hữu. Trong ngữ cảnh khác, "trespass" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, môi trường sống và an ninh, nhấn mạnh hành vi xâm phạm không gian riêng tư hoặc tài sản của người khác, phản ánh những căng thẳng xã hội giữa quyền cá nhân và cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp