Bản dịch của từ Tricuspid trong tiếng Việt
Tricuspid

Tricuspid (Adjective)
The dentist explained the tricuspid teeth are important for chewing food.
Nha sĩ giải thích rằng răng tricuspid rất quan trọng để nhai thức ăn.
Many people do not know about tricuspid teeth and their functions.
Nhiều người không biết về răng tricuspid và chức năng của chúng.
Are tricuspid teeth more common in adults than in children?
Răng tricuspid có phổ biến hơn ở người lớn so với trẻ em không?
Biểu thị hoặc liên quan đến van được tạo thành từ ba đoạn hình tam giác, đặc biệt là van giữa tâm nhĩ phải và tâm thất của tim.
Denoting or relating to a valve formed of three triangular segments particularly that between the right atrium and ventricle of the heart.
The tricuspid valve ensures proper blood flow in the heart.
Van ba lá giúp đảm bảo dòng máu chảy đúng trong tim.
The doctor did not mention the tricuspid valve during the discussion.
Bác sĩ không đề cập đến van ba lá trong cuộc thảo luận.
Is the tricuspid valve functioning well in elderly patients?
Van ba lá có hoạt động tốt ở bệnh nhân cao tuổi không?
Từ "tricuspid" là một tính từ mô tả hình dạng có ba mũi nhọn hoặc ba điểm nhô lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu và y học để chỉ van ba lá trong tim, giúp điều hòa dòng máu từ tâm nhĩ phải vào tâm thất phải. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "tricuspid" để mô tả cùng một cấu trúc và chức năng, điều này cho thấy tính phổ quát của thuật ngữ trong chuyên ngành y tế.
Từ "tricuspid" xuất phát từ tiếng Latin "tri-" có nghĩa là "ba" và "cuspis", nghĩa là "mũi" hoặc "đỉnh". Từ này ban đầu được sử dụng để miêu tả cấu trúc của van tim bên phải, có ba chóp. Trong lịch sử y học, "tricuspid" đã được sử dụng để phân loại các thành phần của hệ tim mạch, và hiện nay, nó vẫn mang ý nghĩa tương tự, dùng để chỉ các đặc điểm giải phẫu liên quan đến van tricuspid.
Từ "tricuspid" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực khoa học sức khỏe và sinh học. Tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc và viết chuyên ngành. Bên cạnh đó, từ này cũng được dùng phổ biến trong các tài liệu mô tả cấu trúc giải phẫu của tim, liên quan đến van tim ba lá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp