Bản dịch của từ Tricuspid trong tiếng Việt

Tricuspid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricuspid (Adjective)

tɹaɪkˈʌspəd
tɹaɪkˈʌspɪd
01

Biểu thị một chiếc răng có ba chỏm hoặc đỉnh.

Denoting a tooth with three cusps or points.

Ví dụ

The dentist explained the tricuspid teeth are important for chewing food.

Nha sĩ giải thích rằng răng tricuspid rất quan trọng để nhai thức ăn.

Many people do not know about tricuspid teeth and their functions.

Nhiều người không biết về răng tricuspid và chức năng của chúng.

Are tricuspid teeth more common in adults than in children?

Răng tricuspid có phổ biến hơn ở người lớn so với trẻ em không?

02

Biểu thị hoặc liên quan đến van được tạo thành từ ba đoạn hình tam giác, đặc biệt là van giữa tâm nhĩ phải và tâm thất của tim.

Denoting or relating to a valve formed of three triangular segments particularly that between the right atrium and ventricle of the heart.

Ví dụ

The tricuspid valve ensures proper blood flow in the heart.

Van ba lá giúp đảm bảo dòng máu chảy đúng trong tim.

The doctor did not mention the tricuspid valve during the discussion.

Bác sĩ không đề cập đến van ba lá trong cuộc thảo luận.

Is the tricuspid valve functioning well in elderly patients?

Van ba lá có hoạt động tốt ở bệnh nhân cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tricuspid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tricuspid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.