Bản dịch của từ Triple trailer trong tiếng Việt
Triple trailer
Noun [U/C]

Triple trailer(Noun)
tɹˈɪpəl tɹˈeɪlɚ
tɹˈɪpəl tɹˈeɪlɚ
Ví dụ
02
Một cấu hình xe gồm một chiếc xe tải với ba rơ moóc nối với nhau.
A vehicle configuration consisting of a truck with three connected trailers.
Ví dụ
