Bản dịch của từ Tropical rain forest trong tiếng Việt
Tropical rain forest

Tropical rain forest (Noun)
Một khu rừng ở vùng nhiệt đới có thảm thực vật tươi tốt và lượng mưa cao.
A forest in a tropical region characterized by lush vegetation and high levels of rainfall.
The Amazon is the largest tropical rain forest in the world.
Amazon là rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.
Many people do not understand tropical rain forests' importance to our planet.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của rừng mưa nhiệt đới với hành tinh.
How do tropical rain forests affect global weather patterns?
Rừng mưa nhiệt đới ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết toàn cầu như thế nào?
Tropical rain forest (Phrase)
The tropical rain forest supports many species of animals and plants.
Rừng mưa nhiệt đới hỗ trợ nhiều loài động vật và thực vật.
The tropical rain forest does not exist in dry climates like deserts.
Rừng mưa nhiệt đới không tồn tại ở khí hậu khô như sa mạc.
Is the tropical rain forest important for global biodiversity?
Rừng mưa nhiệt đới có quan trọng cho đa dạng sinh học toàn cầu không?
Rừng mưa nhiệt đới (tropical rain forest) là một hệ sinh thái đặc trưng bởi khí hậu nóng ẩm và lượng mưa phong phú, thường vượt quá 2000 mm mỗi năm. Đặc điểm của rừng mưa nhiệt đới bao gồm sự đa dạng sinh học cao và cấu trúc tầng lớp phức tạp, với nhiều loài thực vật và động vật. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học và môi trường.
Cụm từ "tropical rain forest" xuất phát từ tiếng Latinh với "tropicus", nghĩa là "vùng nhiệt đới", và từ "silva", có nghĩa là "rừng". Rừng nhiệt đới đã được biết đến từ thời cổ đại với vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Thuật ngữ này phản ánh sự đa dạng sinh học phong phú và khí hậu ẩm ướt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tropical rain forest" chỉ những khu rừng xanh tươi, đóng góp vào sự cân bằng môi trường toàn cầu.
Khái niệm "tropical rain forest" thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nói, khi thảo luận về sinh thái, môi trường và đa dạng sinh học. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ sinh thái đặc trưng, cũng như vai trò của chúng trong việc cân bằng môi trường toàn cầu. Trong các ngữ cảnh khác, khái niệm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp