Bản dịch của từ Trucking trong tiếng Việt

Trucking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trucking(Verb)

tɹˈʌkɪŋ
tɹˈʌkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ of Truck.

Present participle and gerund of truck.

Ví dụ

Dạng động từ của Trucking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Truck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trucking

Trucking(Noun)

tɹˈʌkɪŋ
tɹˈʌkɪŋ
01

Đi bộ.

Walking.

Ví dụ
02

(hiện nay hiếm) Mua bán, trao đổi.

Now rare Trading bartering.

Ví dụ
03

(phát sóng) Chuyển động ngang của máy ảnh.

Broadcasting Lateral movement of the camera.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ