Bản dịch của từ Truckler trong tiếng Việt

Truckler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truckler (Noun)

tɹˈʌklɚ
tɹˈʌklɚ
01

Một người cư xử một cách nô lệ hoặc phục tùng; một người nịnh bợ.

A person who behaves in a servile or submissive way a sycophant.

Ví dụ

John is a truckler, always flattering his boss for promotions.

John là một người nịnh hót, luôn tâng bốc sếp để thăng chức.

Maria is not a truckler; she speaks her mind honestly.

Maria không phải là một người nịnh hót; cô ấy nói thẳng suy nghĩ của mình.

Is Tim a truckler in his social interactions at work?

Tim có phải là một người nịnh hót trong các mối quan hệ xã hội ở công ty không?

Truckler (Verb)

tɹˈʌklɚ
tɹˈʌklɚ
01

Cư xử ngoan ngoãn để lấy lòng chính mình; hãy là một kẻ lười biếng.

Behave obsequiously in order to ingratiate oneself be a toady.

Ví dụ

Many truckler to wealthy donors during the charity event last week.

Nhiều người khúm núm trước các nhà tài trợ giàu có trong sự kiện từ thiện tuần trước.

She does not truckler to her boss for promotions or favors.

Cô ấy không khúm núm trước sếp để xin thăng chức hoặc đặc quyền.

Do you think people truckler to gain social status in our community?

Bạn có nghĩ rằng mọi người khúm núm để đạt được địa vị xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truckler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truckler

Không có idiom phù hợp