Bản dịch của từ Trumping trong tiếng Việt

Trumping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trumping (Verb)

tɹˈʌmpɨŋ
tɹˈʌmpɨŋ
01

Đánh bại ai đó hoặc thứ gì đó bằng cách tốt hơn, nhanh hơn hoặc khéo léo hơn.

Defeat someone or something by being better faster or more skilful.

Ví dụ

Her impressive presentation is trumping all the other candidates' speeches.

Bài thuyết trình ấn tượng của cô ấy đang vượt qua tất cả các bài phát biểu của các ứng cử viên khác.

His lack of preparation is not trumping his opponent's well-researched arguments.

Sự thiếu chuẩn bị của anh ấy không vượt qua được các lập luận được nghiên cứu kỹ lưỡng của đối thủ.

Is your ability to articulate ideas effectively trumping your nervousness during presentations?

Khả năng diễn đạt ý tưởng của bạn có vượt qua sự lo lắng của bạn trong quá trình thuyết trình không?

Dạng động từ của Trumping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trumping

Trumping (Adjective)

tɹˈʌmpɨŋ
tɹˈʌmpɨŋ
01

Làm cho điều gì đó có vẻ ít quan trọng hơn hoặc có khả năng xảy ra.

Causing something to seem less important or likely to happen.

Ví dụ

Her hard work was trumping her lack of experience in interviews.

Công việc chăm chỉ của cô ấy làm cho thiếu kinh nghiệm của cô ấy trở nên không quan trọng trong cuộc phỏng vấn.

Not being fluent in English was trumping his knowledge of the subject.

Không thông thạo tiếng Anh khiến kiến thức của anh ấy về chủ đề trở nên không quan trọng.

Was his lack of confidence trumping his excellent writing skills?

Thiếu tự tin của anh ấy có làm cho kỹ năng viết xuất sắc của anh ấy trở nên không quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trumping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trumping

Không có idiom phù hợp