Bản dịch của từ Trumps trong tiếng Việt
Trumps

Trumps (Noun)
Một chiến thắng hoặc lợi thế áp đảo.
An overwhelming victory or advantage.
The new policy trumps all previous social initiatives in our community.
Chính sách mới vượt trội hơn tất cả các sáng kiến xã hội trước đây trong cộng đồng.
The proposal does not trump the existing social programs we have.
Đề xuất này không vượt trội hơn các chương trình xã hội hiện có của chúng ta.
Does this strategy trump other social solutions we've discussed?
Chiến lược này có vượt trội hơn các giải pháp xã hội khác mà chúng ta đã thảo luận không?
Education trumps experience in many job applications, especially for fresh graduates.
Giáo dục vượt trội kinh nghiệm trong nhiều đơn xin việc, đặc biệt cho sinh viên mới.
Experience does not trump education when applying for top universities like Harvard.
Kinh nghiệm không vượt trội giáo dục khi xin vào các trường đại học hàng đầu như Harvard.
Does networking trump skills in finding a job in today's market?
Mối quan hệ có vượt trội kỹ năng trong việc tìm kiếm việc làm hiện nay không?
In social games, the trump card often wins every round.
Trong các trò chơi xã hội, lá bài trumps thường thắng mỗi vòng.
No one played a trump card during last weekend's game.
Không ai chơi lá bài trumps trong trò chơi cuối tuần qua.
Does anyone have a trump card in this social gathering?
Có ai có lá bài trumps trong buổi gặp gỡ xã hội này không?
Dạng danh từ của Trumps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trump | Trumps |
Trumps (Verb)
Để đánh bại ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là trong tình huống cạnh tranh.
To defeat someone or something especially in a competitive situation.
Her argument trumps all others in the debate competition last week.
Lập luận của cô ấy thắng tất cả các lập luận khác trong cuộc thi tranh luận tuần trước.
His opinion does not trump mine in this social discussion.
Ý kiến của anh ấy không thắng ý kiến của tôi trong cuộc thảo luận xã hội này.
Does her experience trump his in the community service project?
Kinh nghiệm của cô ấy có thắng kinh nghiệm của anh ấy trong dự án phục vụ cộng đồng không?
Được ưu tiên hơn; trở nên quan trọng hơn.
To take precedence over to be more important than.
In social discussions, empathy trumps mere facts and statistics every time.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, lòng đồng cảm quan trọng hơn số liệu.
Respect does not trump honesty in effective communication.
Sự tôn trọng không quan trọng hơn sự trung thực trong giao tiếp hiệu quả.
Does kindness trump competition in building strong communities?
Liệu lòng tốt có quan trọng hơn sự cạnh tranh trong việc xây dựng cộng đồng không?
Her kindness trumps all the negativity in our community.
Sự tử tế của cô ấy vượt trội hơn mọi tiêu cực trong cộng đồng.
His selfish actions do not trump the group's efforts to help.
Hành động ích kỷ của anh ấy không vượt trội hơn nỗ lực của nhóm.
Does generosity trump material wealth in social relationships?
Liệu lòng hào phóng có vượt trội hơn sự giàu có vật chất trong các mối quan hệ xã hội?
Dạng động từ của Trumps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trumping |
Họ từ
Từ "trumps" là danh từ số nhiều của "trump", nghĩa là thẻ bài hoặc yếu tố có thể đánh bại hoặc vượt trội hơn phần còn lại trong một trò chơi hoặc tình huống cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ, "trump" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các trò chơi bài như Bridge hoặc Spades, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có sự phổ biến rộng rãi hơn trong bối cảnh chính trị. "Trump" cũng có thể chỉ đến biểu tượng vượt trội trong một cuộc tranh luận hay tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp