Bản dịch của từ Try to evoke trong tiếng Việt
Try to evoke

Try to evoke (Verb)
Many activists try to evoke change in their communities through protests.
Nhiều nhà hoạt động cố gắng khơi dậy sự thay đổi trong cộng đồng của họ thông qua các cuộc biểu tình.
The campaign did not try to evoke emotions from the audience.
Chiến dịch không cố gắng khơi dậy cảm xúc từ khán giả.
How do artists try to evoke feelings in their social work?
Các nghệ sĩ cố gắng khơi dậy cảm xúc trong công việc xã hội như thế nào?
Try to evoke (Phrase)
The artist tried to evoke emotions in her latest painting.
Nghệ sĩ đã cố gắng gợi lên cảm xúc trong bức tranh mới nhất.
The documentary did not try to evoke any strong feelings.
Bộ phim tài liệu đã không cố gắng gợi lên bất kỳ cảm xúc mạnh mẽ nào.
How does music try to evoke memories for you?
Âm nhạc cố gắng gợi lên những kỷ niệm cho bạn như thế nào?
Cụm từ "try to evoke" thường được sử dụng để chỉ nỗ lực hoặc cố gắng kích thích cảm xúc, hồi tưởng hoặc hình ảnh trong tâm trí người khác. Trong tiếng Anh, "evoke" mang nghĩa là gợi nhớ, gợi lên hoặc khơi dậy một cảm xúc hoặc ký ức nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào âm "o" trong "evoke".
Từ "evoke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evocare", được hình thành bởi tiền tố "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "vocare" có nghĩa là "gọi". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh, để chỉ hành động gọi hồn hoặc gợi nhớ điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gợi nhớ, khơi dậy cảm xúc hoặc ký ức trong tâm trí người khác, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Cụm từ "try to evoke" thường xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh đề cập đến nghệ thuật, cảm xúc, hoặc phản ứng của con người. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, phê bình nghệ thuật, và trong các bài thuyết trình để mô tả nỗ lực khơi dậy cảm xúc hoặc kỷ niệm trong khán giả. Việc sử dụng "try to evoke" thể hiện khả năng nhận thức và sáng tạo của người nói hoặc viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp