Bản dịch của từ Try to evoke trong tiếng Việt

Try to evoke

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Try to evoke (Verb)

tɹˈaɪ tˈu ɨvˈoʊk
tɹˈaɪ tˈu ɨvˈoʊk
01

Nỗ lực để tạo ra (một phản ứng hoặc phản ứng)

Make an effort to produce a reaction or response.

Ví dụ

Many activists try to evoke change in their communities through protests.

Nhiều nhà hoạt động cố gắng khơi dậy sự thay đổi trong cộng đồng của họ thông qua các cuộc biểu tình.

The campaign did not try to evoke emotions from the audience.

Chiến dịch không cố gắng khơi dậy cảm xúc từ khán giả.

How do artists try to evoke feelings in their social work?

Các nghệ sĩ cố gắng khơi dậy cảm xúc trong công việc xã hội như thế nào?

Try to evoke (Phrase)

tɹˈaɪ tˈu ɨvˈoʊk
tɹˈaɪ tˈu ɨvˈoʊk
01

Cố gắng mang lại cảm giác, ký ức hoặc hình ảnh vào tâm trí.

Attempt to bring a feeling memory or image into the mind.

Ví dụ

The artist tried to evoke emotions in her latest painting.

Nghệ sĩ đã cố gắng gợi lên cảm xúc trong bức tranh mới nhất.

The documentary did not try to evoke any strong feelings.

Bộ phim tài liệu đã không cố gắng gợi lên bất kỳ cảm xúc mạnh mẽ nào.

How does music try to evoke memories for you?

Âm nhạc cố gắng gợi lên những kỷ niệm cho bạn như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/try to evoke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Try to evoke

Không có idiom phù hợp