Bản dịch của từ Tubercle trong tiếng Việt

Tubercle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tubercle (Noun)

tjˈubəkl
tjˈubəkl
01

Một hình tròn hoặc lồi lên nhỏ, đặc biệt là trên xương hoặc trên bề mặt của động vật hoặc thực vật.

A small rounded projection or protuberance especially on a bone or on the surface of an animal or plant.

Ví dụ

The doctor identified a tubercle on the patient's rib.

Bác sĩ nhận diện một nốt đốm trên xương sườn của bệnh nhân.

The botanist studied the tubercles on the plant's stem.

Nhà thực vật học nghiên cứu các nốt đốm trên thân cây.

The biologist observed tubercles on the skin of the reptile.

Nhà sinh học quan sát các nốt đốm trên da của loài bò sát.

02

Một tổn thương dạng nốt nhỏ ở phổi hoặc các mô khác, đặc trưng của bệnh lao.

A small nodular lesion in the lungs or other tissues characteristic of tuberculosis.

Ví dụ

The doctor found a tubercle in her lung during the check-up.

Bác sĩ phát hiện một điểm ở phổi của cô ấy trong quá trình kiểm tra.

The community health center provides screenings for tubercles regularly.

Trung tâm y tế cộng đồng cung cấp kiểm tra cho các điểm đều đặn.

The charity organization supports patients with tubercles in treatment.

Tổ chức từ thiện hỗ trợ bệnh nhân có điểm trong quá trình điều trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tubercle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tubercle

Không có idiom phù hợp