Bản dịch của từ Tucking trong tiếng Việt
Tucking

Tucking (Verb)
She was tucking her child into bed.
Cô ấy đã gấp con vào giường.
He was tucking his shirt neatly into his trousers.
Anh ấy đã gấp áo sơ mi gọn gàng vào quần.
The waitress was tucking the napkin under the diner's plate.
Người phục vụ đã gấp khăn dưới đĩa của thực khách.
Dạng động từ của Tucking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tucking |
Tucking (Noun)
Her dress had intricate tucking details that added elegance.
Chiếc váy của cô ấy có chi tiết gấp lớn tinh xảo.
The fashion designer specialized in creating unique tucking patterns.
Nhà thiết kế thời trang chuyên tạo ra các mẫu gấp độc đáo.
The tucking technique enhanced the appearance of the clothing item.
Kỹ thuật gấp tạo nên vẻ ngoại hình đẹp cho sản phẩm may.
Họ từ
Tucking là một động từ trong tiếng Anh, thường ám chỉ hành động gập hoặc nhét gọn lại một vật gì đó, chẳng hạn như quần áo. Trong ngữ cảnh văn hóa, "tucking" cũng có thể liên quan đến việc sắp xếp hoặc che giấu một bộ phận cơ thể để phù hợp hơn với chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tucking" có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái có thể thay đổi. Phát âm ở hai biến thể này cũng có những khác biệt nhỏ nhưng không đáng kể, chủ yếu liên quan đến cách nhấn nhá âm tiết.
Từ "tucking" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "tucare", có nghĩa là "gói" hoặc "cuộn lại". Nguyên thủy, nó mô tả hành động gói những vật màng hoặc vải để bảo vệ hoặc giữ chúng gọn gàng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động nhét hoặc xếp gọn một cách nhẹ nhàng, như trong việc gấp một chiếc chăn hoặc quần áo. Ý nghĩa hiện tại của "tucking" vẫn phản ánh các khía cạnh của sự gọn gàng và tổ chức.
Tucking là một từ xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi mô tả hành động chỉnh sửa, sắp xếp quần áo hoặc đồ vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn mạch về thời trang, chăm sóc bản thân hoặc trong việc mô tả các hoạt động liên quan đến sự gọn gàng. Thường xuyên, tucking còn xuất hiện trong văn hóa đại chúng, khi nói đến cách thức tạo kiểu hoặc điều chỉnh trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
