Bản dịch của từ Tucking trong tiếng Việt

Tucking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tucking (Verb)

tˈʌkiŋ
tˈʌkɪŋ
01

Đẩy, gấp hoặc biến thứ gì đó vào một vị trí hoặc vị trí cụ thể.

Push fold or turn something into a particular place or position.

Ví dụ

She was tucking her child into bed.

Cô ấy đã gấp con vào giường.

He was tucking his shirt neatly into his trousers.

Anh ấy đã gấp áo sơ mi gọn gàng vào quần.

The waitress was tucking the napkin under the diner's plate.

Người phục vụ đã gấp khăn dưới đĩa của thực khách.

Dạng động từ của Tucking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tuck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tucking

Tucking (Noun)

tˈʌkiŋ
tˈʌkɪŋ
01

Một thỏa thuận may vá thường là các nếp gấp trong quần áo.

A sewing agreement usually of tucks in a garment.

Ví dụ

Her dress had intricate tucking details that added elegance.

Chiếc váy của cô ấy có chi tiết gấp lớn tinh xảo.

The fashion designer specialized in creating unique tucking patterns.

Nhà thiết kế thời trang chuyên tạo ra các mẫu gấp độc đáo.

The tucking technique enhanced the appearance of the clothing item.

Kỹ thuật gấp tạo nên vẻ ngoại hình đẹp cho sản phẩm may.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tucking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What I used to do was I would it beside me every night before I went to sleep [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Tucking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.