Bản dịch của từ Tummy tuck trong tiếng Việt

Tummy tuck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tummy tuck (Noun)

tˈʌmi tˈʌk
tˈʌmi tˈʌk
01

Một thủ tục phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện vẻ ngoài của bụng bằng cách loại bỏ da và mỡ thừa và làm săn chắc cơ bụng.

A cosmetic surgical procedure to improve the appearance of the abdomen by removing excess skin and fat and tightening the abdominal muscles.

Ví dụ

Many people consider a tummy tuck for better body confidence after weight loss.

Nhiều người xem xét phẫu thuật tạo hình bụng để tự tin hơn sau khi giảm cân.

A tummy tuck does not replace a healthy diet or exercise routine.

Phẫu thuật tạo hình bụng không thay thế chế độ ăn uống lành mạnh hoặc tập thể dục.

Is a tummy tuck the best option for improving my abdomen?

Phẫu thuật tạo hình bụng có phải là lựa chọn tốt nhất để cải thiện bụng tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tummy tuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tummy tuck

Không có idiom phù hợp