Bản dịch của từ Tune out trong tiếng Việt
Tune out

Tune out (Verb)
She tends to tune out distractions during her IELTS writing practice.
Cô ấy thường tắt tai những sự xao lạc trong lúc luyện viết IELTS.
He should not tune out the examiner's instructions during the speaking test.
Anh ấy không nên tắt tai những hướng dẫn của giám khảo trong bài thi nói.
Do you find it hard to tune out noise when practicing for IELTS?
Bạn có thấy khó khăn khi tắt tai tiếng ồn trong lúc luyện thi IELTS không?
Tune out (Phrase)
She decided to tune out the negative comments on social media.
Cô ấy quyết định không chú ý đến những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Don't tune out important information during the IELTS speaking test.
Đừng lơ đi thông tin quan trọng trong bài thi nói IELTS.
Did you tune out the distractions while writing your IELTS essay?
Bạn đã lơ đi những sự xao lạc khi viết bài luận IELTS chưa?
"Tune out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không chú ý hoặc không lắng nghe thông tin nào đó. Trong British English và American English, cụm từ này được sử dụng với cùng một hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh không chính thức. "Tune out" thường được áp dụng trong các tình huống khi người nghe mất tập trung hoặc từ chối tham gia vào cuộc hội thoại.
Cụm từ "tune out" có nguồn gốc từ động từ "tune" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ton" và tiếng Latinh "tonus", nghĩa là âm thanh hoặc tần số. Hình thành vào giữa thế kỷ 20, "tune out" miêu tả việc giảm sự chú ý hoặc để cho âm thanh không còn ảnh hưởng đến người nghe. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách con người tương tác với thông tin và bối cảnh xung quanh trong thời đại công nghệ.
Cụm từ "tune out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động không chú ý đến thông tin hoặc âm thanh xung quanh. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện khi bàn luận về sự tập trung trong môi trường học tập hoặc công việc. Ngoài ra, "tune out" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi một người muốn thể hiện việc không còn quan tâm đến một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp