Bản dịch của từ Tunnel vision trong tiếng Việt
Tunnel vision

Tunnel vision (Idiom)
Xu hướng tập trung hoàn toàn vào một mục tiêu hoặc quan điểm duy nhất hoặc hạn chế, thường gây bất lợi cho việc xem xét các khả năng thay thế hoặc ngoại vi.
The tendency to focus exclusively on a single or limited goal or point of view often to the detriment of considering alternative or peripheral possibilities.
Many people have tunnel vision about social media's impact on society.
Nhiều người có tầm nhìn hẹp về tác động của mạng xã hội.
Students should not have tunnel vision when discussing diverse social issues.
Sinh viên không nên có tầm nhìn hẹp khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you think tunnel vision affects how we view social problems?
Bạn có nghĩ rằng tầm nhìn hẹp ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận vấn đề xã hội không?
"Tunnel vision" là một thuật ngữ chỉ khả năng nhìn nhận hạn chế, thường xảy ra khi cá nhân chỉ tập trung vào một vấn đề hoặc khía cạnh nhất định mà bỏ qua các yếu tố xung quanh. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ y học, mô tả tình trạng thị lực khi người ta chỉ có thể thấy một phần nhỏ của môi trường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tunnel vision" được sử dụng tương tự nhau trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "tunnel vision" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mô phỏng hiện tượng thị giác trong hầm nơi chỉ một phần nhỏ của thị trường được quan sát thấy. Tiếng Latinh "tunnulus" có nghĩa là "hầm nhỏ", cho thấy mối liên hệ với không gian hạn chế. Historically, thuật ngữ này từ thập niên 1960 được sử dụng để diễn tả sự hạn chế trong nhận thức, đặc biệt khi tập trung vào một mục tiêu, dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố quan trọng khác. Sự dụng hiện đại phản ánh cách mà tâm trí con người có thể bị giới hạn bởi những suy nghĩ hoặc sự ưu tiên nhất định.
Khái niệm "tunnel vision" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, để diễn đạt tình trạng nhận thức hạn hẹp hoặc góc nhìn bị giới hạn. Trong phần Reading, từ ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc sự chú ý. Ngoài ra, "tunnel vision" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nghề nghiệp như quản lý, nơi người ta cần cảnh báo về việc không quan sát toàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp