Bản dịch của từ Turn a profit trong tiếng Việt
Turn a profit

Turn a profit (Verb)
Để tạo ra lợi nhuận từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.
To generate a profit from a business activity or investment.
Many social enterprises turn a profit while helping the community.
Nhiều doanh nghiệp xã hội tạo ra lợi nhuận trong khi giúp đỡ cộng đồng.
Nonprofits often do not turn a profit every year.
Các tổ chức phi lợi nhuận thường không tạo ra lợi nhuận mỗi năm.
Do social businesses turn a profit in your city?
Các doanh nghiệp xã hội có tạo ra lợi nhuận ở thành phố bạn không?
Many social enterprises turn a profit by selling handmade crafts.
Nhiều doanh nghiệp xã hội tạo ra lợi nhuận bằng cách bán đồ thủ công.
Nonprofits do not always turn a profit from their events.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng tạo ra lợi nhuận từ sự kiện.
Can social businesses turn a profit while helping communities?
Các doanh nghiệp xã hội có thể tạo ra lợi nhuận trong khi giúp đỡ cộng đồng không?
Trở nên có lãi sau một thời gian thua lỗ hoặc không có lãi.
To become profitable after a period of loss or non-profitability.
Many social enterprises turn a profit after three years of operation.
Nhiều doanh nghiệp xã hội có lãi sau ba năm hoạt động.
Nonprofits often do not turn a profit during their early stages.
Các tổ chức phi lợi nhuận thường không có lãi trong giai đoạn đầu.
Can social businesses turn a profit while helping the community?
Liệu các doanh nghiệp xã hội có thể có lãi trong khi giúp cộng đồng?
Cụm từ "turn a profit" có nghĩa là đạt được lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư. Cụm này thường được sử dụng trong môi trường kinh tế và tài chính để chỉ hành động mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân thực hiện để chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận sau khi trừ đi chi phí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm và viết tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và thói quen văn hóa kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
