Bản dịch của từ Turn away trong tiếng Việt
Turn away

Turn away (Idiom)
Để can ngăn ai đó khỏi một hành động cụ thể.
To dissuade someone from a particular course of action.
She tried to turn away her friend from joining the pyramid scheme.
Cô ấy đã cố gắng ngăn bạn cô ấy tham gia vào hệ thống kim tự tháp.
He regretted not turning away his brother from getting involved in fraud.
Anh ấy ân hậu vì không ngăn chặn được anh trai của mình tham gia vào gian lận.
Did you manage to turn away your cousin from falling for the scam?
Bạn có thành công trong việc ngăn chặn người anh em họ của bạn bị lừa không?
She decided to turn away from negative comments on social media.
Cô ấy quyết định quay lưng với những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Ignoring criticism is not always easy, but turning away helps.
Bỏ qua sự phê bình không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng quay lưng giúp ích.
Should we turn away from online negativity for better mental health?
Liệu chúng ta có nên quay lưng với sự tiêu cực trực tuyến để cải thiện sức khỏe tinh thần?
She turned away from the offer to work overseas.
Cô ấy từ chối cơ hội làm việc ở nước ngoài.
He never turns away people seeking help in his community.
Anh ấy không bao giờ từ chối những người cần giúp đỡ trong cộng đồng của mình.
Did they turn away the volunteers willing to assist with the event?
Họ đã từ chối những tình nguyện viên sẵn lòng hỗ trợ sự kiện chưa?
"Turn away" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người hay một tổ chức từ chối, không hỗ trợ hoặc không cho phép ai đó tham gia. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "turn away" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do sự khác nhau trong giọng nói giữa hai biến thể này.
Cụm từ "turn away" xuất phát từ động từ tiếng Anh "turn", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "torna", mang nghĩa là "vặn" hay "quay". Từ "away" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "a-" (không) và "way" (đường đi). Hình thành từ ý nghĩa ban đầu của việc "quay đi" hay "rời bỏ", cụm từ này hiện nay thường chỉ hành động từ chối, khước từ hoặc xa lánh một điều gì đó, phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "turn away" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến tình huống từ chối, loại bỏ hoặc không chấp nhận. Trong phần Viết và Nói, "turn away" thường được sử dụng để mô tả hành động từ chối một yêu cầu hoặc một người nào đó. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội, tâm lý và sự phản ứng của con người trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp