Bản dịch của từ Turnaround time trong tiếng Việt

Turnaround time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnaround time(Noun)

tɝˈnɚˌaʊnd tˈaɪm
tɝˈnɚˌaʊnd tˈaɪm
01

Thời gian tổng cộng để hoàn thành một quy trình hoặc thực hiện một yêu cầu.

The total time taken to complete a process or fulfill a request.

Ví dụ
02

Thời gian từ khi bắt đầu một dự án cho đến khi hoàn thành.

The period from the start of a project to its completion.

Ví dụ
03

Thời gian cần thiết cho một doanh nghiệp hoặc dịch vụ để phản hồi nhu cầu hoặc yêu cầu của khách hàng.

The time it takes for a business or service to respond to customer needs or demands.

Ví dụ