Bản dịch của từ Turnstile trong tiếng Việt

Turnstile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnstile (Noun)

tˈɝnstaɪl
tˈɝɹnstaɪl
01

Một cổng cơ khí bao gồm các cánh tay quay ngang được cố định vào một cột thẳng đứng, mỗi lần chỉ cho phép một người đi qua.

A mechanical gate consisting of revolving horizontal arms fixed to a vertical post allowing only one person at a time to pass through.

Ví dụ

The turnstile at the entrance of the museum ensures security.

Cổng xoay ở cửa vào bảo tàng đảm bảo an ninh.

There is no turnstile at the park, so anyone can enter freely.

Ở công viên không có cổng xoay, vì vậy bất kỳ ai cũng có thể vào miễn phí.

Is the turnstile working properly at the subway station today?

Cổng xoay ở ga tàu điện ngầm có hoạt động bình thường không hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnstile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnstile

Không có idiom phù hợp