Bản dịch của từ Tutors trong tiếng Việt
Tutors
Tutors (Noun)
Người dạy hoặc hướng dẫn, đặc biệt là riêng tư.
A person who teaches or instructs especially privately.
Many tutors help students with their social skills in groups.
Nhiều gia sư giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội trong nhóm.
Not all tutors focus on social development for their students.
Không phải tất cả gia sư đều chú trọng vào phát triển xã hội cho học sinh.
Do you think tutors improve social interactions among students effectively?
Bạn có nghĩ rằng gia sư cải thiện tương tác xã hội giữa học sinh một cách hiệu quả không?
Người cung cấp hướng dẫn hoặc lời khuyên trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who provides guidance or advice in a particular field.
Many tutors help students improve their social skills in group activities.
Nhiều gia sư giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm.
Not all tutors focus on social issues during their sessions.
Không phải tất cả gia sư đều tập trung vào các vấn đề xã hội trong buổi học.
Do tutors play a significant role in developing social awareness among youth?
Các gia sư có đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhận thức xã hội cho giới trẻ không?
Một giáo viên hoặc người hướng dẫn tại một trường đại học hoặc cao đẳng.
A teacher or instructor at a university or college.
Many tutors help students improve their social skills in college.
Nhiều gia sư giúp sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội ở đại học.
Tutors do not only teach; they also mentor students socially.
Gia sư không chỉ dạy; họ cũng hướng dẫn sinh viên về xã hội.
Do tutors organize social events for students in universities?
Gia sư có tổ chức sự kiện xã hội cho sinh viên trong các trường đại học không?
Dạng danh từ của Tutors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tutor | Tutors |
Tutors (Verb)
Many tutors help students improve their social skills in group activities.
Nhiều gia sư giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội trong hoạt động nhóm.
Not all tutors understand the importance of social interaction for students.
Không phải tất cả gia sư đều hiểu tầm quan trọng của tương tác xã hội với học sinh.
Do tutors focus on social development in their teaching methods?
Các gia sư có chú trọng vào phát triển xã hội trong phương pháp giảng dạy không?
Many tutors help students improve their social skills in group activities.
Nhiều gia sư giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm.
Tutors do not always focus on social issues in their sessions.
Các gia sư không luôn tập trung vào các vấn đề xã hội trong buổi học.
Do tutors provide advice on social interactions for high school students?
Các gia sư có cung cấp lời khuyên về tương tác xã hội cho học sinh trung học không?
The tutors assist students in improving their social skills every week.
Các gia sư giúp sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội mỗi tuần.
Tutors do not ignore students struggling with social interactions.
Các gia sư không bỏ qua sinh viên gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội.
Do the tutors provide enough support for social development programs?
Các gia sư có cung cấp đủ hỗ trợ cho các chương trình phát triển xã hội không?
Dạng động từ của Tutors (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tutor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tutored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tutored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tutors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tutoring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp