Bản dịch của từ Twenty-five trong tiếng Việt
Twenty-five

Twenty-five (Noun)
Twenty-five people attended the social event last night.
Hai mươi lăm người tham dự sự kiện xã hội tối qua.
She didn't invite twenty-five friends to her birthday party.
Cô ấy không mời hai mươi lăm người bạn đến bữa tiệc sinh nhật của mình.
Did you know that twenty-five is the lucky number in our culture?
Bạn có biết rằng hai mươi lăm là số may mắn trong văn hóa của chúng ta không?
I enjoy playing twenty-five during my free time.
Tôi thích chơi một hai lăm vào thời gian rảnh rỗi.
Some people find twenty-five too challenging to play regularly.
Một số người thấy một hai lăm quá khó để chơi thường xuyên.
Do you think twenty-five is a popular card game in your country?
Bạn có nghĩ rằng một hai lăm là một trò chơi bài phổ biến ở quốc gia của bạn không?
"Twenty-five" là một số trong hệ thống đếm, tương ứng với giá trị 25. Trong tiếng Anh, "twenty-five" được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Số này được sử dụng để chỉ số lượng, thứ tự, hoặc diện tích trong các ngữ cảnh khác nhau. Bên cạnh đó, "twenty-five" cũng có thể được sử dụng trong các phép toán số học hoặc để chỉ độ tuổi.
Từ "twenty-five" trong tiếng Anh được cấu thành từ hai thành phần: "twenty" (hai mươi) và "five" (năm), phản ánh cách đếm trong hệ thống số học. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với "twentig" (20) từ gốc Germanic và "five" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "fimf". Qua thời gian, "twenty-five" trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống số đếm, đồng thời thể hiện sự kết hợp giữa các số hạng trong toán học.
Từ "twenty-five" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến số lượng, tuổi tác, hoặc dữ liệu thống kê. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Viết và Nói có thể thấp hơn, tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện khi người tham gia thảo luận về số liệu hoặc trong các bài thi giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày như tính toán, buổi tiệc sinh nhật hay trong các tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp