Bản dịch của từ Twinkie trong tiếng Việt

Twinkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twinkie(Noun)

twˈɪŋki
ˈtwɪŋki
01

Một loại bánh được sản xuất công nghiệp, có hình dáng dài, màu vàng và nhân kem.

A commercially produced cake that is long yellow and has a cream filling

Ví dụ
02

Một loại bánh snack được nhồi kem và thường có hương vị vani.

A type of snack cake filled with cream and often flavored with vanilla

Ví dụ
03

Một món ăn nổi tiếng của Mỹ thường gắn liền với nostalgia thời thơ ấu.

A popular American treat that is often associated with childhood nostalgia

Ví dụ

Họ từ