Bản dịch của từ Twinkie trong tiếng Việt
Twinkie
Twinkie (Noun)
I brought a twinkie to share with my classmates during the break.
Tôi mang một chiếc bánh twinkie để chia sẻ với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.
She never eats twinkies because she prefers healthier snack options.
Cô ấy không bao giờ ăn bánh twinkie vì cô ấy thích các lựa chọn snack lành mạnh hơn.
Did you know that twinkies were originally introduced in the 1930s?
Bạn có biết rằng bánh twinkie ban đầu được giới thiệu vào những năm 1930 không?
Twinkies are a popular snack in the United States.
Twinkies là một loại snack phổ biến tại Hoa Kỳ.
Some people dislike the taste of Twinkies.
Một số người không thích hương vị của Twinkies.
Một người đàn ông đồng tính luyến ái hoặc nữ tính, hoặc một thanh niên bị coi là đối tượng của ham muốn tình dục đồng giới.
A homosexual or effeminate man or a young man regarded as an object of homosexual desire.
He is often bullied at school for being a twinkie.
Anh ta thường bị bắt nạt ở trường vì là một twinkie.
She doesn't feel comfortable discussing her brother's twinkie identity.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi thảo luận về danh tính twinkie của anh trai mình.
Is it acceptable to use the term 'twinkie' in a respectful manner?
Việc sử dụng thuật ngữ 'twinkie' một cách lịch sự có chấp nhận được không?
He was bullied in school for being a twinkie.
Anh ta bị bắt nạt ở trường vì là một chàng trai nữ tính.
She doesn't understand why some people discriminate against twinkies.
Cô ấy không hiểu tại sao một số người kỳ thị chàng trai nữ tính.
"Twinkie" là một loại bánh ngọt chiên rán phổ biến tại Hoa Kỳ, được sản xuất bởi công ty Hostess Brands. Bánh có hình thức dài như ngón tay, bên trong chứa kem ngọt và được bọc bằng một lớp bánh mềm. Từ này không có phiên bản khác nhau về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng để chỉ sự ngọt ngào hay một điều gì đó thú vị. "Twinkie" cũng đã trở thành biểu tượng văn hóa đại chúng, đại diện cho ẩm thực Mỹ.
Từ "twinkie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo ra từ thương hiệu bánh ngọt do hãng Continental Baking Company sản xuất vào những năm 1930. Từ này có thể xuất phát từ "twinkle", biểu thị sự lấp lánh hoặc hấp dẫn. Trong bối cảnh hiện đại, "twinkie" không chỉ chỉ đến sản phẩm bánh kem mà còn biểu thị những biểu tượng văn hóa liên quan đến sự ngọt ngào, vui vẻ và trẻ trung. Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp nhận và sử dụng trong ngôn ngữ.
Từ "twinkie" là một cụm từ cụ thể chỉ một loại bánh ngọt nổi tiếng ở Mỹ, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa đại chúng, nhưng hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc sở thích cá nhân. Tuy nhiên, trong Viết và Đọc, nó thường không nằm trong chủ đề học thuật trung bình mà thí sinh gặp phải. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về ẩm thực hiện đại hoặc trong các bài viết về văn hóa ẩm thực Mỹ.