ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Twinkie
Một loại bánh được sản xuất công nghiệp, có hình dáng dài, màu vàng và nhân kem.
A commercially produced cake that is long yellow and has a cream filling
Một loại bánh snack được nhồi kem và thường có hương vị vani.
A type of snack cake filled with cream and often flavored with vanilla
Một món ăn nổi tiếng của Mỹ thường gắn liền với nostalgia thời thơ ấu.
A popular American treat that is often associated with childhood nostalgia
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Twinkie/