Bản dịch của từ Twinkie trong tiếng Việt

Twinkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twinkie (Noun)

01

Một chiếc bánh xốp nhỏ hình ngón tay với nhân kem tổng hợp.

A small fingershaped sponge cake with a synthetic cream filling.

Ví dụ

I brought a twinkie to share with my classmates during the break.

Tôi mang một chiếc bánh twinkie để chia sẻ với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.

She never eats twinkies because she prefers healthier snack options.

Cô ấy không bao giờ ăn bánh twinkie vì cô ấy thích các lựa chọn snack lành mạnh hơn.

Did you know that twinkies were originally introduced in the 1930s?

Bạn có biết rằng bánh twinkie ban đầu được giới thiệu vào những năm 1930 không?

Twinkies are a popular snack in the United States.

Twinkies là một loại snack phổ biến tại Hoa Kỳ.

Some people dislike the taste of Twinkies.

Một số người không thích hương vị của Twinkies.

02

Một người đàn ông đồng tính luyến ái hoặc nữ tính, hoặc một thanh niên bị coi là đối tượng của ham muốn tình dục đồng giới.

A homosexual or effeminate man or a young man regarded as an object of homosexual desire.

Ví dụ

He is often bullied at school for being a twinkie.

Anh ta thường bị bắt nạt ở trường vì là một twinkie.

She doesn't feel comfortable discussing her brother's twinkie identity.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi thảo luận về danh tính twinkie của anh trai mình.

Is it acceptable to use the term 'twinkie' in a respectful manner?

Việc sử dụng thuật ngữ 'twinkie' một cách lịch sự có chấp nhận được không?

He was bullied in school for being a twinkie.

Anh ta bị bắt nạt ở trường vì là một chàng trai nữ tính.

She doesn't understand why some people discriminate against twinkies.

Cô ấy không hiểu tại sao một số người kỳ thị chàng trai nữ tính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twinkie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twinkie

Không có idiom phù hợp