Bản dịch của từ Uglify trong tiếng Việt

Uglify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uglify (Verb)

ˈʌɡlɨfˌaɪ
ˈʌɡlɨfˌaɪ
01

(nội động) trở nên xấu xí.

Intransitive to become ugly.

Ví dụ

Social media can uglify people's perceptions of beauty and self-worth.

Mạng xã hội có thể làm xấu đi nhận thức của mọi người về vẻ đẹp.

Negative comments do not uglify my confidence in social situations.

Những bình luận tiêu cực không làm xấu đi sự tự tin của tôi.

Can social pressures uglify our understanding of true beauty?

Áp lực xã hội có thể làm xấu đi hiểu biết của chúng ta về vẻ đẹp thật sự không?

02

(thông tục) làm xấu đi; để phá hủy hoặc làm xấu đi vẻ ngoài hoặc sức hấp dẫn của.

Transitive to make ugly to destroy or worsen the appearance or attractiveness of.

Ví dụ

The media tends to uglify the image of celebrities for profit.

Phương tiện truyền thông thường làm xấu hình ảnh của người nổi tiếng để kiếm lợi.

It is not ethical to uglify someone's reputation without evidence.

Việc làm xấu danh tiếng của ai đó mà không có bằng chứng không đạo đức.

Do you think it's fair to uglify individuals in the public eye?

Bạn có nghĩ rằng việc làm xấu những người nổi tiếng công chúng là công bằng không?

03

(máy tính) từ đồng nghĩa của minify.

Computing synonym of minify.

Ví dụ

Social media can uglify photos, making them less appealing to users.

Mạng xã hội có thể làm xấu ảnh, khiến chúng kém hấp dẫn hơn.

They do not uglify the images for their promotional campaign.

Họ không làm xấu hình ảnh cho chiến dịch quảng cáo của mình.

Can filters uglify the original beauty of social media posts?

Có phải bộ lọc làm xấu vẻ đẹp nguyên bản của bài đăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uglify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uglify

Không có idiom phù hợp