Bản dịch của từ Uglify trong tiếng Việt
Uglify

Uglify (Verb)
(nội động) trở nên xấu xí.
Intransitive to become ugly.
Social media can uglify people's perceptions of beauty and self-worth.
Mạng xã hội có thể làm xấu đi nhận thức của mọi người về vẻ đẹp.
Negative comments do not uglify my confidence in social situations.
Những bình luận tiêu cực không làm xấu đi sự tự tin của tôi.
Can social pressures uglify our understanding of true beauty?
Áp lực xã hội có thể làm xấu đi hiểu biết của chúng ta về vẻ đẹp thật sự không?
(thông tục) làm xấu đi; để phá hủy hoặc làm xấu đi vẻ ngoài hoặc sức hấp dẫn của.
Transitive to make ugly to destroy or worsen the appearance or attractiveness of.
The media tends to uglify the image of celebrities for profit.
Phương tiện truyền thông thường làm xấu hình ảnh của người nổi tiếng để kiếm lợi.
It is not ethical to uglify someone's reputation without evidence.
Việc làm xấu danh tiếng của ai đó mà không có bằng chứng không đạo đức.
Do you think it's fair to uglify individuals in the public eye?
Bạn có nghĩ rằng việc làm xấu những người nổi tiếng công chúng là công bằng không?
Social media can uglify photos, making them less appealing to users.
Mạng xã hội có thể làm xấu ảnh, khiến chúng kém hấp dẫn hơn.
They do not uglify the images for their promotional campaign.
Họ không làm xấu hình ảnh cho chiến dịch quảng cáo của mình.
Can filters uglify the original beauty of social media posts?
Có phải bộ lọc làm xấu vẻ đẹp nguyên bản của bài đăng không?
Họ từ
Uglify là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên xấu xí hoặc khó coi hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa hoặc lập trình, ám chỉ việc biến một đoạn mã thành dạng khó đọc để bảo vệ bản quyền. Tiếng Anh Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng và viết từ này, nhưng trong môi trường công nghệ, "uglification" (danh từ) được nhắc đến nhiều hơn ở Mỹ.
Từ "uglify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "uglis" có nghĩa là "xấu xí". Từ này được kết hợp với hậu tố "-ify", thường dùng để chỉ hành động biến đổi một đối tượng. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "uglify" mô tả quá trình làm cho một vật trở nên xấu xí hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, chỉ hành động làm giảm chất lượng thị giác của mã nguồn hoặc đồ họa.
Từ "uglify" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp trong các đề thi chính thức. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc môi trường, nơi nó mô tả hành động làm cho một vật, không gian trở nên xỉn màu hoặc kém hấp dẫn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về những tác động tiêu cực đối với một khu vực đô thị hay tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp