Bản dịch của từ Minify trong tiếng Việt
Minify

Minify (Verb)
Giảm bớt tầm quan trọng hoặc tầm quan trọng; coi hoặc đại diện cho (cái gì đó) ít quan trọng hơn thực tế; coi thường, coi thường.
To diminish in significance or importance; to regard or represent (something) as less significant than it really is; to depreciate, belittle.
Some people tend to minify the impact of social media on society.
Một số người có xu hướng coi thường tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
It is not right to minify the efforts of volunteers in community work.
Không đúng khi coi thấp những nỗ lực của các tình nguyện viên trong công việc cộng đồng.
He shouldn't minify the importance of mental health awareness campaigns.
Anh ấy không nên coi thấp tầm quan trọng của các chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
She decided to minify her social media photos to save space.
Cô ấy quyết định làm nhỏ hình ảnh trên mạng xã hội để tiết kiệm không gian.
The app can minify large image files for quicker sharing online.
Ứng dụng có thể làm nhỏ các tập tin ảnh lớn để chia sẻ nhanh hơn trực tuyến.
Minifying unnecessary data helps improve social media loading times significantly.
Việc làm nhỏ dữ liệu không cần thiết giúp cải thiện đáng kể thời gian tải trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "minify" xuất phát từ tiếng Anh và được dùng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là lập trình web. Nó có nghĩa là quá trình giảm kích thước tệp tin bằng cách loại bỏ các ký tự không cần thiết như khoảng trắng, dòng mới và chú thích, nhằm tối ưu hóa hiệu suất tải trang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít có sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng, chủ yếu vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "minify" được hình thành từ gốc Latin "minimus", có nghĩa là "nhỏ nhất". Từ này được tạo ra trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nhấn mạnh đến quá trình giảm kích thước tệp tin mà không làm mất mát dữ liệu quan trọng. Sự phát triển của internet và nhu cầu tối ưu hóa băng thông đã góp phần tạo ra thuật ngữ này, phản ánh sự chuyển mình của ngôn ngữ kỹ thuật số theo hướng tiện lợi và hiệu quả hơn.
Từ "minify" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về công nghệ thông tin hoặc tối ưu hóa website. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến lập trình và phát triển phần mềm. Trong các tài liệu kỹ thuật, "minify" dùng để chỉ việc giảm kích thước tệp mã nguồn, nhằm cải thiện hiệu suất tải trang web, điều này phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong lĩnh vực tối ưu hóa web.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp