Bản dịch của từ Ultranationalist trong tiếng Việt

Ultranationalist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultranationalist (Noun)

ʌltɹənˈæʃənələst
ʌltɹənˈæʃənələst
01

Một người có niềm tin rất mạnh mẽ vào ý tưởng của quốc gia mình, thường theo cách có thể quá mạnh mẽ hoặc thậm chí bạo lực.

A person who believes very strongly in the ideas of their own nation often in a way that may be too forceful or even violent.

Ví dụ

The ultranationalist group protested against immigration in downtown Chicago last week.

Nhóm chủ nghĩa dân tộc cực đoan đã biểu tình chống nhập cư ở Chicago tuần trước.

Many ultranationalists do not support peaceful negotiations with other countries.

Nhiều người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan không ủng hộ đàm phán hòa bình với các quốc gia khác.

Are ultranationalists a threat to social harmony in modern societies?

Liệu những người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan có là mối đe dọa cho hòa bình xã hội không?

Ultranationalist (Adjective)

ʌltɹənˈæʃənələst
ʌltɹənˈæʃənələst
01

Liên quan đến hoặc ủng hộ những ý tưởng thường cực đoan hoặc bạo lực của những người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

Relating to or supporting the often extreme or violent ideas of ultranationalists.

Ví dụ

The ultranationalist group organized a rally in downtown Chicago last week.

Nhóm chủ nghĩa cực đoan đã tổ chức một cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tuần trước.

Many people do not support ultranationalist ideas in modern society.

Nhiều người không ủng hộ những ý tưởng chủ nghĩa cực đoan trong xã hội hiện đại.

Are ultranationalist movements gaining popularity in the United States today?

Các phong trào chủ nghĩa cực đoan có đang gia tăng phổ biến ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ultranationalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultranationalist

Không có idiom phù hợp