Bản dịch của từ Umlaut trong tiếng Việt

Umlaut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Umlaut (Noun)

01

Dấu (¨) được sử dụng trên một nguyên âm, đặc biệt là trong tiếng đức, để biểu thị chất lượng nguyên âm khác.

A mark ¨ used over a vowel especially in german to indicate a different vowel quality.

Ví dụ

Does the word 'über' have an umlaut over the 'u'?

Từ 'über' có dấu umlaut trên chữ 'u' không?

The umlaut in 'schön' changes the pronunciation of the 'o'.

Dấu umlaut trong 'schön' thay đổi cách phát âm của 'o'.

There are three umlauts in the word 'für', 'ü' being one.

Có ba dấu umlaut trong từ 'für', 'ü' là một trong số đó.

Umlaut (Verb)

01

Sửa đổi (một hình thức hoặc âm thanh) bằng cách sử dụng âm sắc.

Modify a form or sound by using an umlaut.

Ví dụ

Does Sarah know how to umlaut her last name?

Sarah có biết cách sử dụng dấu umlaut cho họ của mình không?

He never umlauts his words when speaking English fluently.

Anh ấy không bao giờ sử dụng dấu umlaut cho từ khi nói tiếng Anh trôi chảy.

Can you umlaut the pronunciation of your German friend's name?

Bạn có thể sửa đổi cách phát âm của tên của bạn bè người Đức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/umlaut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Umlaut

Không có idiom phù hợp