Bản dịch của từ Umlaut trong tiếng Việt
Umlaut

Umlaut (Noun)
Does the word 'über' have an umlaut over the 'u'?
Từ 'über' có dấu umlaut trên chữ 'u' không?
The umlaut in 'schön' changes the pronunciation of the 'o'.
Dấu umlaut trong 'schön' thay đổi cách phát âm của 'o'.
There are three umlauts in the word 'für', 'ü' being one.
Có ba dấu umlaut trong từ 'für', 'ü' là một trong số đó.
Umlaut (Verb)
Does Sarah know how to umlaut her last name?
Sarah có biết cách sử dụng dấu umlaut cho họ của mình không?
He never umlauts his words when speaking English fluently.
Anh ấy không bao giờ sử dụng dấu umlaut cho từ khi nói tiếng Anh trôi chảy.
Can you umlaut the pronunciation of your German friend's name?
Bạn có thể sửa đổi cách phát âm của tên của bạn bè người Đức không?
Umlaut là một thuật ngữ ngữ âm trong ngôn ngữ học, diễn tả sự biến đổi của nguyên âm trong một từ, thường do ảnh hưởng của âm tiết phía sau trong cấu trúc từ. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Đức, nơi nó được sử dụng để mô tả hai dấu câu (ü, ö, ä) làm thay đổi cách phát âm và ý nghĩa của từ. Trong tiếng Anh, umlaut có thể ám chỉ đến các nguyên âm biến đổi trong một số từ mượn từ tiếng Đức, nhưng không phổ biến như trong tiếng mẹ đẻ của nó.
Từ "umlaut" có nguồn gốc từ tiếng Đức, kết hợp giữa tiền tố "um-" và "Laut" có nghĩa là "âm thanh". Trong ngữ âm học, umlaut chỉ sự thay đổi âm thanh của nguyên âm trong một từ do ảnh hưởng từ âm thanh gần kề, thường xảy ra trong bối cảnh ngôn ngữ Đức. Sự biến đổi này đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ khác, tạo ra ý nghĩa hiện tại của "umlaut" như một thuật ngữ kỹ thuật để mô tả sự biến đổi ngữ âm.
Từ “umlaut” thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề văn hóa và ngôn ngữ. Nó ít phổ biến trong phần Viết và Nói, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về ngôn ngữ Đức hoặc phương ngữ. Trong ngữ cảnh khác, "umlaut" được dùng để chỉ dấu hiệu ngữ âm trong các ngôn ngữ có sử dụng nó nhằm thay đổi cách phát âm của nguyên âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp