Bản dịch của từ Unadept trong tiếng Việt

Unadept

Adjective

Unadept (Adjective)

ˌʌnədˈɛpt
ˌʌnədˈɛpt
01

Không có kỹ năng hoặc thành thạo; thiếu năng lực.

Not skilled or proficient lacking competence

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thiếu kiến thức hoặc khả năng trong một lĩnh vực cụ thể.

Lacking knowledge or ability in a particular area

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lúng túng hoặc vụng về trong di chuyển hoặc xử lý.

Awkward or clumsy in movement or handling

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unadept

Không có idiom phù hợp