Bản dịch của từ Unadept trong tiếng Việt
Unadept

Unadept (Adjective)
Không có kỹ năng hoặc thành thạo; thiếu năng lực.
Not skilled or proficient lacking competence
Many unadept speakers struggle during the IELTS speaking test.
Nhiều người nói không thành thạo gặp khó khăn trong bài kiểm tra nói IELTS.
He is not unadept at discussing social issues in English.
Anh ấy không phải là người không thành thạo khi thảo luận về các vấn đề xã hội bằng tiếng Anh.
Are unadept speakers common in IELTS speaking sections?
Có phải những người nói không thành thạo là phổ biến trong phần nói IELTS không?
Thiếu kiến thức hoặc khả năng trong một lĩnh vực cụ thể.
Lacking knowledge or ability in a particular area
Many unadept speakers struggle with public speaking during IELTS tests.
Nhiều người nói kém gặp khó khăn khi thuyết trình trong kỳ thi IELTS.
She is not unadept at discussing social issues in her essays.
Cô ấy không kém cỏi trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài viết.
Are unadept students less likely to score high in IELTS speaking?
Có phải sinh viên kém cỏi ít có khả năng đạt điểm cao trong phần nói IELTS không?
He felt unadept at dancing during the social event last Saturday.
Anh ấy cảm thấy vụng về khi nhảy múa trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She is not unadept at making friends in new groups.
Cô ấy không vụng về trong việc kết bạn ở các nhóm mới.
Are you unadept at starting conversations with strangers?
Bạn có vụng về trong việc bắt chuyện với người lạ không?
Từ "unadept" có nghĩa là thiếu khả năng hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó. Đây là một từ hiếm gặp, thường được sử dụng để miêu tả một người không có năng lực cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể. Bản thân từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unadept" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh, phần lớn do tính chất ít phổ biến của nó trong ngôn ngữ hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp